ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 21/09 Vòng 6
Stoke City
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Hull City
Bet365 Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.00
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.70
O 1
0.85
U 1
1.00

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Hull City Hull City
Ben Wilmot 1 - 0
Kiến tạo: Bae Jun Ho
match goal
30'
46'
match change Liam Millar
Ra sân: Abdulkadir Omur
58'
match change Regan Slater
Ra sân: Marvin Mehlem
58'
match change Xavier Simons
Ra sân: Oscar Zambrano
Emre Tezgel
Ra sân: Louie Koumas
match change
60'
Ben Gibson match yellow.png
63'
63'
match goal 1 - 1 Kasey Palmer
63'
match hong pen Kasey Palmer
77'
match goal 1 - 2 Regan Slater
Kiến tạo: Liam Millar
79'
match phan luoi 1 - 3 Ben Wilmot(OW)
Tatsuki Seko
Ra sân: Jordan Thompson
match change
81'
Michael Rose
Ra sân: Junior Tchamadeu
match change
81'
84'
match change Finley Burns
Ra sân: Kasey Palmer
85'
match yellow.png Ivor Pandur
Emre Tezgel match yellow.png
85'
Ben Wilmot match yellow.png
87'
89'
match yellow.png Liam Millar
Niall Ennis
Ra sân: Thomas Cannon
match change
90'
Enda Stevens
Ra sân: Eric Bocat
match change
90'
90'
match change Mason Burstow
Ra sân: Chris Vianney Bedia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Hull City Hull City
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
401
 
Số đường chuyền
 
520
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
19
9
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Long pass
 
19
86
 
Pha tấn công
 
102
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Enda Stevens
37
Emre Tezgel
14
Niall Ennis
5
Michael Rose
12
Tatsuki Seko
30
Sol Sidibe
13
Jack Bonham
41
Jaden Dixon
51
Chinonso Chibueze
Stoke City Stoke City 4-4-1-1
Hull City Hull City 4-3-3
1
Johansson
17
Bocat
23
Gibson
16
Wilmot
22
Tchamadeu
10
Ho
15
Thompson
6
Burger
11
Koumas
42
Manhoef
9
Cannon
1
Pandur
2
Coyle
5
Jones
6
McLoughlin
23
Drameh
8
Mehlem
25
Zambrano
45
Palmer
33
Belloumi
9
Bedia
10
Omur

Substitutes

7
Liam Millar
18
Xavier Simons
17
Finley Burns
27
Regan Slater
48
Mason Burstow
19
Steven Alzate
44
Abu Kamara
3
Ryan John Giles
22
Carl Rushworth
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Enda Stevens 3
Emre Tezgel 37
Niall Ennis 14
Michael Rose 5
Tatsuki Seko 12
Sol Sidibe 30
Jack Bonham 13
Jaden Dixon 41
Chinonso Chibueze 51
Hull City Hull City
7 Liam Millar
18 Xavier Simons
17 Finley Burns
27 Regan Slater
48 Mason Burstow
19 Steven Alzate
44 Abu Kamara
3 Ryan John Giles
22 Carl Rushworth

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54% Kiểm soát bóng 67%
10.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (19trận)
Chủ Khách
Hull City (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 2 0 9 5.98
23 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 78 64 82.05% 0 4 90 6.24
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 1 0 0 32 29 90.63% 0 0 41 6.13
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.02
16 Ben Wilmot Trung vệ 1 1 0 44 34 77.27% 0 1 52 5.33
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 38 82.61% 0 1 61 6.27
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
12 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.98
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 35 6.55
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 22 70.97% 2 0 52 5.44
42 Million Manhoef Cánh phải 5 1 4 24 21 87.5% 1 0 47 6.66
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 14 93.33% 1 1 34 6.29
37 Emre Tezgel Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 1 0 8 5.46
9 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 2 19 6.15
10 Bae Jun Ho Tiền vệ công 2 0 3 33 26 78.79% 2 0 48 7.07
11 Louie Koumas Cánh trái 1 0 2 7 5 71.43% 0 1 19 6.94

Hull City Hull City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Chris Vianney Bedia Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.42
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 4 2 1 31 25 80.65% 1 1 46 6.81
8 Marvin Mehlem Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 1 10 5.91
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 0 28 20 71.43% 4 0 36 5.94
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 2 0 1 73 64 87.67% 3 1 105 7.4
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 2 1 1 6 5 83.33% 1 0 14 7.43
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 83 78 93.98% 0 1 94 6.92
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 77 69 89.61% 0 6 89 7.12
7 Liam Millar Cánh trái 0 0 1 31 26 83.87% 4 0 46 7.35
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 51 6.36
23 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 2 0 1 73 63 86.3% 0 0 100 7.24
17 Finley Burns Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.4
48 Mason Burstow Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
18 Xavier Simons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.37
25 Oscar Zambrano Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 31 6.42
33 Belloumi Cánh phải 2 0 3 37 28 75.68% 4 2 50 7.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi