ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Liên Đoàn Anh - Thứ 4, 18/09 Vòng Round 3
Stoke City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Fleetwood Town

Pen [2-1]

Bet365 Stadium
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.82
+1
1.06
O 2.5
0.83
U 2.5
0.91
1
1.65
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Fleetwood Town Fleetwood Town
7'
match change Kayden Hughes
Ra sân: Harrison Holgate
Jordan Thompson match yellow.png
18'
28'
match yellow.png Mark Helm
Bae Jun Ho match yellow.png
33'
Ben Wilmot
Ra sân: Ashley Phillips
match change
41'
Million Manhoef match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Danny Mayor
Eric Bocat
Ra sân: Enda Stevens
match change
46'
Michael Rose 1 - 0
Kiến tạo: Sol Sidibe
match goal
54'
57'
match yellow.png James Bolton
59'
match change Ryan Broom
Ra sân: Carl Johnston
59'
match change Ryan Graydon
Ra sân: Ronan Coughlan
Wouter Burger
Ra sân: Andy Moran
match change
62'
Thomas Cannon
Ra sân: Bae Jun Ho
match change
63'
Emre Tezgel
Ra sân: Million Manhoef
match change
63'
70'
match change Rhys Bennett
Ra sân: Kayden Hughes
71'
match change Ademipo Odubeko
Ra sân: Mark Helm
72'
match change Tom Lonergan
Ra sân: Danny Mayor
Viktor Johansson match yellow.png
89'
Darius Lipsiuc
Ra sân: Louie Koumas
match change
89'
90'
match goal 1 - 1 Rhys Bennett
Kiến tạo: Phoenix Patterson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Fleetwood Town Fleetwood Town
12
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
17
 
Sút ra ngoài
 
5
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
572
 
Số đường chuyền
 
312
90%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
20
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
16
22
 
Long pass
 
14
125
 
Pha tấn công
 
56
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Eric Bocat
9
Thomas Cannon
6
Wouter Burger
16
Ben Wilmot
37
Emre Tezgel
50
Darius Lipsiuc
13
Jack Bonham
43
Freddie Anderson
12
Tatsuki Seko
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
Fleetwood Town Fleetwood Town 3-1-4-2
1
Johansson
3
Stevens
5
Rose
26
Phillips
41
Dixon
15
Thompson
30
Sidibe
10
Ho
24
Moran
42
Manhoef
11
Koumas
13
Lynch
4
Wiredu
5
Bolton
18
Holgate
6
Bonds
2
Johnston
8
Virtue-Thick
10
Mayor
44
Patterson
17
Helm
19
Coughlan

Substitutes

20
Ademipo Odubeko
7
Ryan Graydon
14
Tom Lonergan
15
Rhys Bennett
11
Ryan Broom
32
Kayden Hughes
1
David Harrington
25
Finley Potter
33
Pele Smith
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Eric Bocat 17
Thomas Cannon 9
Wouter Burger 6
Ben Wilmot 16
Emre Tezgel 37
Darius Lipsiuc 50
Jack Bonham 13
Freddie Anderson 43
Tatsuki Seko 12
Fleetwood Town Fleetwood Town
20 Ademipo Odubeko
7 Ryan Graydon
14 Tom Lonergan
15 Rhys Bennett
11 Ryan Broom
32 Kayden Hughes
1 David Harrington
25 Finley Potter
33 Pele Smith

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 41.33%
10.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (19trận)
Chủ Khách
Fleetwood Town (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
1
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 27 90% 1 0 35 6.27
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 63 58 92.06% 1 0 69 5.89
5 Michael Rose Trung vệ 1 1 1 104 96 92.31% 0 3 112 7.34
16 Ben Wilmot Trung vệ 2 0 0 60 56 93.33% 0 0 66 6.17
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 21 20 95.24% 0 0 30 6.13
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 31 7.24
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 1 1 1 25 19 76% 1 1 35 6.32
42 Million Manhoef Cánh phải 2 0 4 32 27 84.38% 5 0 48 6.96
26 Ashley Phillips Trung vệ 1 0 0 41 39 95.12% 0 1 47 6.85
37 Emre Tezgel Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 1 0 11 6.48
9 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 4 0 0 3 3 100% 0 0 8 5.26
10 Bae Jun Ho Tiền vệ công 1 0 0 22 18 81.82% 0 0 29 6.4
30 Sol Sidibe Tiền vệ trụ 0 0 3 37 32 86.49% 9 0 56 7.59
24 Andy Moran Tiền vệ công 3 0 1 27 26 96.3% 0 0 39 7.07
41 Jaden Dixon 0 0 0 77 66 85.71% 1 1 101 6.98
50 Darius Lipsiuc 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 5.86
11 Louie Koumas Cánh trái 3 1 0 8 6 75% 0 1 24 6.33

Fleetwood Town Fleetwood Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Danny Mayor Tiền vệ trụ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 33 6.14
5 James Bolton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 32 94.12% 0 2 51 7.25
13 Jay Lynch Thủ môn 0 0 0 47 28 59.57% 0 0 59 7.55
11 Ryan Broom Tiền vệ phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 10 5.71
8 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ trụ 1 1 1 31 24 77.42% 0 0 35 6.34
19 Ronan Coughlan Tiền đạo cắm 2 0 0 11 6 54.55% 0 1 17 6.25
4 Brendan Sarpong Wiredu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 55 7.11
7 Ryan Graydon Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 1 3 17 5.95
18 Harrison Holgate Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.55
6 Elliot Bonds Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 0 2 37 7.19
2 Carl Johnston Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.39
20 Ademipo Odubeko Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.6
44 Phoenix Patterson Cánh trái 1 0 4 18 13 72.22% 12 0 51 7.5
17 Mark Helm Tiền vệ trụ 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.01
15 Rhys Bennett Defender 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 15 7.09
14 Tom Lonergan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
32 Kayden Hughes Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi