ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 10/08 Vòng 1
Stoke City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Coventry City
Bet365 Stadium
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.5
0.85
U 2.5
1.01
1
2.20
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.20
O 1
0.90
U 1
0.95

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Coventry City Coventry City
3'
match yellow.png Luis Binks
Niall Ennis
Ra sân: Emre Tezgel
match change
60'
62'
match change Josh Eccles
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
62'
match change Haji Wright
Ra sân: Ellis Simms
63'
match change Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Victor Torp
Jordan Thompson match yellow.png
69'
Lewis Baker
Ra sân: Wouter Burger
match change
76'
Lewis Baker 1 - 0
Kiến tạo: Million Manhoef
match goal
78'
82'
match change Kasey Palmer
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Daniel Johnson
Ra sân: Million Manhoef
match change
86'
Josh Laurent match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Coventry City Coventry City
9
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
190
 
Số đường chuyền
 
189
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
3
 
Phạm lỗi
 
5
10
 
Đánh đầu
 
12
3
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
4
6
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
25
63
 
Pha tấn công
 
94
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Daniel Johnson
19
Ryan Mmaee
7
Andre Vidigal
14
Niall Ennis
8
Lewis Baker
34
Frank Fielding
30
Sol Sidibe
41
Jaden Dixon
43
Freddie Anderson
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
Coventry City Coventry City 4-3-3
1
Johansson
17
Bocat
23
Gibson
16
Wilmot
22
Tchamadeu
15
Thompson
28
Laurent
2
Gooch
6
Burger
42
Manhoef
37
Tezgel
1
Dovin
27
Ewijk
4
Thomas
2
Binks
21
Bidwell
5
Rudoni
8
Allen
29
Torp
7
Sakamoto
9
Simms
10
Mason-Clarke

Substitutes

45
Kasey Palmer
22
Joel Latibeaudiere
11
Haji Wright
28
Josh Eccles
3
Jay Dasilva
23
Brandon Thomas-Asante
13
Ben Wilson
30
Fabio Tavares
54
Kai Andrews
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Daniel Johnson 12
Ryan Mmaee 19
Andre Vidigal 7
Niall Ennis 14
Lewis Baker 8
Frank Fielding 34
Sol Sidibe 30
Jaden Dixon 41
Freddie Anderson 43
Coventry City Coventry City
45 Kasey Palmer
22 Joel Latibeaudiere
11 Haji Wright
28 Josh Eccles
3 Jay Dasilva
23 Brandon Thomas-Asante
13 Ben Wilson
30 Fabio Tavares
54 Kai Andrews

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 58%
10.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (19trận)
Chủ Khách
Coventry City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
1
1
2
1

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 52 42 80.77% 0 0 59 6.7
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 7.4
2 Lynden Gooch Hậu vệ cánh trái 3 0 1 18 9 50% 8 0 35 6.8
28 Josh Laurent Tiền vệ trụ 0 0 3 32 27 84.38% 1 1 42 7.2
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 35 6.7
16 Ben Wilmot Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 0 1 61 7.4
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 7 50% 0 1 25 6.8
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.4
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 0 31 7
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 41 6.7
42 Million Manhoef Cánh phải 4 0 2 18 17 94.44% 7 0 36 7
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 11 68.75% 3 0 36 6.5
37 Emre Tezgel 1 1 1 10 7 70% 0 2 15 7.1

Coventry City Coventry City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 28 77.78% 5 0 54 6.8
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 1 4 6.6
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 0 0 1 27 19 70.37% 2 2 34 6.8
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.5
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 27 6.5
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 20 16 80% 2 1 26 6.7
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 40 85.11% 0 0 72 7.1
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 34 6.6
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 1 0 1 41 37 90.24% 8 0 59 7
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 3 1 0 4 3 75% 0 2 9 6.9
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 1 0 0 11 11 100% 0 0 16 6.7
2 Luis Binks Trung vệ 1 0 0 53 48 90.57% 0 1 66 7
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 63 50 79.37% 0 5 76 6.9
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 1 0 0 46 43 93.48% 0 0 52 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi