ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 4, 06/11 Vòng 11
Stockport County
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
Wycombe Wanderers
Edgeley Park
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
2.20
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.61
-0
1.29
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Stockport County Stockport County
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Fraser Horsfall match yellow.png
9'
10'
match pen 0 - 1 Richard Kone
11'
match goal 0 - 2 Fred Onyedinma
18'
match goal 0 - 3 Richard Kone
Jack Diamond match yellow.png
21'
Ryan Rydel
Ra sân: Jack Diamond
match change
46'
Isaac Olaofe
Ra sân: Lewis Fiorini
match change
46'
Macauley Southam
Ra sân: Callum Connolly
match change
46'
Ethan Pye match yellow.png
47'
Odin Bailey
Ra sân: Ibou Touray
match change
66'
70'
match goal 0 - 4 Fred Onyedinma
Kiến tạo: Cameron Humphreys
77'
match goal 0 - 5 Aaron Morley
Kiến tạo: Fred Onyedinma
Oliver Norwood
Ra sân: Louie Barry
match change
78'
79'
match change Tyreeq Bakinson
Ra sân: Cameron Humphreys
79'
match change Luke Leahy
Ra sân: Daniel Udoh
80'
match change David Wheeler
Ra sân: Fred Onyedinma
80'
match change Beryly Lubala
Ra sân: Richard Kone
85'
match change Matt Butcher
Ra sân: Josh Scowen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stockport County Stockport County
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
6
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
10
0
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
366
 
Số đường chuyền
 
356
64%
 
Chuyền chính xác
 
60%
19
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
69
 
Đánh đầu
 
73
41
 
Đánh đầu thành công
 
30
5
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
6
3
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
25
104
 
Pha tấn công
 
111
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Odin Bailey
23
Ryan Rydel
9
Isaac Olaofe
12
Macauley Southam
26
Oliver Norwood
1
Ben Hinchliffe
10
Jayden Fevrier
Stockport County Stockport County 4-2-3-1
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 4-2-3-1
34
Addai
3
Touray
15
Pye
6
Horsfall
16
Connolly
4
Bate
14
Collar
20
Barry
18
Fiorini
7
Diamond
19
Wootton
1
Ravizzoli
31
Pattenden
17
Low
37
Taylor
3
Harvie
28
Morley
4
Scowen
44
2
Onyedinma
20
Humphreys
11
Udoh
24
Kone

Substitutes

30
Beryly Lubala
16
Tyreeq Bakinson
10
Luke Leahy
8
Matt Butcher
7
David Wheeler
19
Shamal George
25
Declan Skura
Đội hình dự bị
Stockport County Stockport County
Odin Bailey 27
Ryan Rydel 23
Isaac Olaofe 9
Macauley Southam 12
Oliver Norwood 26
Ben Hinchliffe 1
Jayden Fevrier 10
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
30 Beryly Lubala
16 Tyreeq Bakinson
10 Luke Leahy
8 Matt Butcher
7 David Wheeler
19 Shamal George
25 Declan Skura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.67
49.67% Kiểm soát bóng 42%
12.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stockport County (20trận)
Chủ Khách
Wycombe Wanderers (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
5
1
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
4
2
0
4

Stockport County Stockport County

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 22 64.71% 1 5 47 6.01
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 0 0 1 9 5 55.56% 0 5 13 6.21
16 Callum Connolly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 11 64.71% 0 2 30 5.73
34 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 27 5.54
12 Macauley Southam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.34
27 Odin Bailey Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Ryan Rydel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 4 44.44% 2 1 17 6.25
14 Will Collar Tiền vệ trụ 1 0 0 19 10 52.63% 2 2 32 5.68
6 Fraser Horsfall Trung vệ 0 0 1 45 29 64.44% 0 12 58 6.54
7 Jack Diamond Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 16 5.98
9 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.92
4 Lewis Bate Tiền vệ trụ 0 0 0 42 33 78.57% 4 2 55 6.08
18 Lewis Fiorini Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 19 5.87
20 Louie Barry Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 4 0 21 6.04
15 Ethan Pye Trung vệ 1 0 0 38 27 71.05% 0 5 54 6.08

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Josh Scowen Tiền vệ trụ 0 0 1 27 18 66.67% 1 0 39 6.97
44 Fred Onyedinma Tiền vệ công 1 1 3 17 9 52.94% 0 2 27 8.19
3 Daniel Harvie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 3 0 29 6.64
11 Daniel Udoh Tiền đạo cắm 1 1 0 14 10 71.43% 0 1 23 7.11
28 Aaron Morley Tiền vệ trụ 2 0 0 23 13 56.52% 3 0 32 6.25
37 Caleb Taylor Trung vệ 0 0 0 21 13 61.9% 0 2 31 6.8
1 Franco Ravizzoli Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 1 34 6.65
20 Cameron Humphreys Tiền vệ trụ 2 1 0 20 14 70% 1 2 36 7.25
31 Jasper Pattenden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 51 6.62
17 Joe Low Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 6 37 7.38
24 Richard Kone Tiền đạo cắm 4 3 1 25 16 64% 1 7 44 8.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi