ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Iceland - Thứ 7, 26/10 Vòng 5
Stjarnan Gardabaer
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Đặt cược
Hafnarfjordur
Samsung Vollurinn Garoabaer Stadium
Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.03
O 3.25
0.98
U 3.25
0.88
1
1.80
X
3.80
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 1.25
0.85
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Phút
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
14'
match yellow.png Ottar Steinbjornsson
Hilmar Arni Halldorsson 1 - 0
Kiến tạo: Oli Valur Omarsson
match goal
32'
Emil Atlason 2 - 0
Kiến tạo: Arni Snær Olafsson
match goal
37'
38'
match goal 2 - 1 Sigurdur Bjartur Hallsson
43'
match yellow.png Kristjan Floki Finnbogason
45'
match goal 2 - 2 Kjartan Halldorsson
Orvar Eggertsson
Ra sân: Gudmundur Kristjansson
match change
46'
Jon Hrafn Barkarson
Ra sân: Gudmundur Nokkvason
match change
62'
Baldur Logi Gudlaugsson
Ra sân: Oli Valur Omarsson
match change
62'
62'
match change Ingimar Torbjornsson Stole
Ra sân: Bjarni Gudjon Brynjolfsson
71'
match change Finnur Orri Margeirsson
Ra sân: Isak Oli Olafsson
Kjartan Mar Kjartansson match yellow.png
76'
76'
match yellow.png Sigurdur Bjartur Hallsson
84'
match change Arnor Borg Gudjohnsen
Ra sân: Ottar Steinbjornsson
84'
match change Johann Aegir Arnarsson
Ra sân: Logi Hrafn Robertsson
Olafur Gudmundsson(OW) 3 - 2 match phan luoi
85'
Adolf Dadi Birgisson
Ra sân: Daniel Laxdal
match change
90'
Robert Frosti Thorkelsson
Ra sân: Hilmar Arni Halldorsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
460
 
Số đường chuyền
 
279
81%
 
Chuyền chính xác
 
72%
7
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
15
38
 
Long pass
 
29
82
 
Pha tấn công
 
79
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jon Hrafn Barkarson
11
Adolf Dadi Birgisson
7
Orvar Eggertsson
28
Baldur Logi Gudlaugsson
19
Daniel Finns Matthiasson
33
Viktor Reynir Oddgeirsson
80
Robert Frosti Thorkelsson
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 4-1-4-1
Hafnarfjordur Hafnarfjordur 4-2-3-1
12
Olafsson
32
Orvarsson
24
Jonsson
5
Kristjansson
2
Aegisson
30
Kjartansson
9
Laxdal
18
Nokkvason
10
Halldorsson
4
Omarsson
22
Atlason
1
Olafsson
36
Steinbjornsson
23
Olafsson
4
Gudmundsson
45
Finnbogason
34
Robertsson
6
Gunnarsson
16
Brynjolfsson
37
Helgason
7
Halldorsson
9
Hallsson

Substitutes

24
Dadi Freyr Arnarsson
27
Johann Aegir Arnarsson
29
Vuk Oskar Dimitrijevic
11
Arnor Borg Gudjohnsen
8
Finnur Orri Margeirsson
2
Ingimar Torbjornsson Stole
5
Robby Wakaka
Đội hình dự bị
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Jon Hrafn Barkarson 14
Adolf Dadi Birgisson 11
Orvar Eggertsson 7
Baldur Logi Gudlaugsson 28
Daniel Finns Matthiasson 19
Viktor Reynir Oddgeirsson 33
Robert Frosti Thorkelsson 80
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
24 Dadi Freyr Arnarsson
27 Johann Aegir Arnarsson
29 Vuk Oskar Dimitrijevic
11 Arnor Borg Gudjohnsen
8 Finnur Orri Margeirsson
2 Ingimar Torbjornsson Stole
5 Robby Wakaka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7
55% Kiểm soát bóng 47%
7.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stjarnan Gardabaer (41trận)
Chủ Khách
Hafnarfjordur (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
7
HT-H/FT-T
6
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
1
1
3
2