ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 5, 28/12 Vòng 20
Standard Liege
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Sint-Truidense
Stade Maurice Dufrasne
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
2.20
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
Cihan Canak
Ra sân: Moussa Djenepo
match change
46'
Isaac Price
Ra sân: Marlon Fossey
match change
46'
47'
match yellow.png Rein Van Helden
Kamal Sowah
Ra sân: Renaud Emond
match change
54'
Gilles Dewaele
Ra sân: Isaac Hayden
match change
69'
Ibe Hautekiet
Ra sân: Konstantinos Laifis
match change
79'
Cihan Canak match yellow.png
80'
86'
match goal 0 - 1 Joeru Fujita
Kiến tạo: Jarne Steuckers
88'
match yellow.png Aboubakary Koita
88'
match change Joselpho Barnes
Ra sân: Fatih Kaya
88'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Aboubakary Koita
Aiden ONeill Penalty awarded match var
90'
90'
match yellow.png Wolke Janssens
90'
match change Olivier Dumont
Ra sân: Joeru Fujita
Wilfried Kanga Aka 1 - 1 match pen
90'
90'
match change Wolke Janssens
Ra sân: Jarne Steuckers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
Sint-Truidense Sint-Truidense
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
1
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
466
 
Số đường chuyền
 
509
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
7
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
100
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

61
Cihan Canak
2
Gilles Dewaele
25
Ibe Hautekiet
18
Kamal Sowah
8
Isaac Price
22
William Balikwisha
33
Hakim Sahabo
40
Matthieu Luka Epolo
Standard Liege Standard Liege 3-4-1-2
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-2-1
16
Bodart
34
Laifis
4
Vanheusden
51
Ngnokam
19
Djenepo
11
Hayden
24
ONeill
13
Fossey
6
Kawabe
14
Aka
9
Emond
1
Suzuki
20
Helden
16
Smets
31
Godeau
4
Hashioka
8
Fujita
17
Delorge-Knieper
77
Bocat
18
Steuckers
7
Koita
11
Kaya

Substitutes

22
Wolke Janssens
14
Olivier Dumont
23
Joselpho Barnes
6
Rihito Yamamoto
12
Coppens Jo
27
Frederic Ananou
13
Ryotaro Ito
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Cihan Canak 61
Gilles Dewaele 2
Ibe Hautekiet 25
Kamal Sowah 18
Isaac Price 8
William Balikwisha 22
Hakim Sahabo 33
Matthieu Luka Epolo 40
Sint-Truidense Sint-Truidense
22 Wolke Janssens
14 Olivier Dumont
23 Joselpho Barnes
6 Rihito Yamamoto
12 Coppens Jo
27 Frederic Ananou
13 Ryotaro Ito

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 6.33
48% Kiểm soát bóng 48.33%
4.67 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (15trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Standard Liege Standard Liege

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Midfielder 1 0 1 10 9 90% 0 0 18 6.4
11 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 38 6.28
9 Renaud Emond Forward 0 0 1 12 9 75% 0 1 15 6.18
24 Aiden ONeill Midfielder 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 39 6.22
14 Wilfried Kanga Aka Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 3 9 6.25
4 Zinho Vanheusden Defender 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 35 6.58
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 29 7.23
34 Konstantinos Laifis Defender 0 0 0 24 18 75% 0 0 34 6.92
19 Moussa Djenepo Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 21 6.22
13 Marlon Fossey Defender 0 0 0 23 18 78.26% 2 1 32 6.3
8 Isaac Price Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
61 Cihan Canak Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
51 Lucas Noubi Ngnokam Defender 0 0 0 43 32 74.42% 0 0 49 6.38

Sint-Truidense Sint-Truidense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Defender 0 0 0 41 33 80.49% 0 3 43 6.71
4 Daiki Hashioka Defender 1 1 0 27 20 74.07% 0 1 38 6.7
11 Fatih Kaya Forward 1 0 1 9 7 77.78% 0 2 15 6.22
7 Aboubakary Koita Midfielder 2 0 1 13 11 84.62% 2 1 25 6.67
8 Joeru Fujita Midfielder 0 0 2 37 31 83.78% 0 0 46 7.11
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 6.39
77 Eric Bocat Defender 1 1 1 22 17 77.27% 1 0 35 6.46
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 1 1 1 28 22 78.57% 0 0 33 6.34
17 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 1 1 0 40 37 92.5% 0 0 48 6.54
20 Rein Van Helden Defender 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 36 6.9
16 Matte Smets Defender 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 48 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi