ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Ba Lan - Chủ nhật, 10/11 Vòng 16
Stal Stalowa Wola
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 3)
Đặt cược
Wisla Krakow
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.98
-1
0.86
O 3
1.02
U 3
0.80
1
5.00
X
4.20
2
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.06
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola
Phút
Wisla Krakow Wisla Krakow
16'
match goal 0 - 1 Angel Baena Perez
Kiến tạo: Bartosz Jaroch
Lukasz Furtak 1 - 1
Kiến tạo: Patryk Zaucha
match goal
22'
28'
match yellow.png Olivier Sukiennicki
39'
match phan luoi 1 - 2 Adam Wilk(OW)
40'
match goal 1 - 3 Olivier Sukiennicki
Kiến tạo: Tamas Kiss
42'
match yellow.png Tamas Kiss
Damian Urban match yellow.png
54'
Kamil Wojtkowski match yellow.png
54'
56'
match goal 1 - 4 Jesús Alfaro
Kiến tạo: Lukasz Zwolinski
71'
match yellow.png Alan Uryga
76'
match yellow.png Lukasz Zwolinski
84'
match goal 1 - 5 Lukasz Zwolinski
Kiến tạo: Giannis Kiakos
Marcel Ruszel match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola
Wisla Krakow Wisla Krakow
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
103
 
Pha tấn công
 
108
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6
4.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 36.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Stalowa Wola (18trận)
Chủ Khách
Wisla Krakow (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
0
3
4