ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 3, 19/09 Vòng 8
Stal Mielec
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Zaglebie Lubin 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
-0
1.02
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.60
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
17'
match yellow.png Michal Nalepa
Ilia Shkurin 1 - 0 match goal
21'
26'
match goal 1 - 1 Juan Munoz
28'
match yellow.pngmatch red Michal Nalepa
Maciej Domanski 2 - 1
Kiến tạo: Ilia Shkurin
match goal
45'
Ilia Shkurin match yellow.png
48'
Kai Meriluoto 3 - 1
Kiến tạo: Maciej Domanski
match goal
68'
Krystian Getinger 4 - 1
Kiến tạo: Piotr Wlazlo
match goal
71'
Krystian Getinger Goal awarded match var
74'
90'
match yellow.png Arkadiusz Wozniak
90'
match goal 4 - 2 Mateusz Wdowiak
Kiến tạo: Kacper Chodyna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
557
 
Số đường chuyền
 
447
18
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
5
91
 
Pha tấn công
 
82
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 53%
13.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (8trận)
Chủ Khách
Zaglebie Lubin (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0