Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.93
0.93
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.67
1.67
X
3.40
3.40
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.93
0.93
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Stade Malien de Bamako
![Stade Malien de Bamako](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/166987793283.png)
Phút
![Ghana Dream FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/163782447862.png)
Yoro Diaby
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
21'
Fady Coulibaly
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
41'
46'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Yoro Diaby 1 - 0
Kiến tạo: Daouda Coulibaly
Kiến tạo: Daouda Coulibaly
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
53'
66'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
71'
![match var](https://bongdanet.co/img/match-events/var.png)
Issah Yakubu
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
72'
73'
![match pen](https://bongdanet.co/img/match-events/pen.png)
Fady Coulibaly
![match red](https://bongdanet.co/img/match-events/red.png)
90'
Fady Coulibaly Card changed
![match var](https://bongdanet.co/img/match-events/var.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stade Malien de Bamako
![Stade Malien de Bamako](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/166987793283.png)
![Ghana Dream FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/163782447862.png)
2
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
12
2
Cản sút
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
285
Số đường chuyền
397
22
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
3
23
Đánh đầu thành công
27
2
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
15
1
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
6
101
Pha tấn công
116
70
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
3.33
0
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6
52.67%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Malien de Bamako (12trận)
Chủ
Khách
Ghana Dream FC (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
10
7
HT-H/FT-T
3
1
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
2