ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 7, 19/10 Vòng 8
Stade Brestois
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Rennes
Stade Francis-Le Ble
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.65
X
3.70
2
2.49
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
Rennes Rennes
39'
match yellow.png Adrien Truffert
Romain Del Castillo 1 - 0 match pen
54'
61'
match change Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Hans Hateboer
61'
match change Glen Kamara
Ra sân: Santamaria Baptiste
Ludovic Ajorque match yellow.png
62'
72'
match yellow.png Alidu Seidu
Mama Samba Balde
Ra sân: Mathias Pereira Lage
match change
73'
Jonas Martin
Ra sân: Pierre Lees Melou
match change
74'
75'
match change Albert Gronbaek
Ra sân: Azor Matusiwa
75'
match change Carlos Andres Gomez
Ra sân: Amine Gouiri
Kamory Doumbia
Ra sân: Mahdi Camara
match change
81'
Romain Faivre
Ra sân: Romain Del Castillo
match change
81'
83'
match change Mahamadou Nagida
Ra sân: Adrien Truffert
86'
match goal 1 - 1 Joao Pedro Neves Filipe
Abdoulaye Ndiaye match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
18
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
461
 
Số đường chuyền
 
361
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
26
24
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
13
40
 
Long pass
 
26
113
 
Pha tấn công
 
79
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Jonas Martin
21
Romain Faivre
14
Mama Samba Balde
9
Kamory Doumbia
30
Gregoire Coudert
11
Axel Camblan
44
Soumaila Coulibaly
6
Edimilson Fernandes
12
Luc Zogbe
Stade Brestois Stade Brestois 4-3-3
Rennes Rennes 3-4-2-1
40
Bizot
23
Amavi
3
Ndiaye
5
Chardonnet
7
Lala
8
Magnetti
20
Melou
45
Camara
26
Lage
19
Ajorque
10
Castillo
30
Mandanda
36
Seidu
4
Wooh
15
Faye
33
Hateboer
8
Baptiste
6
Matusiwa
3
Truffert
11
Blas
10
Gouiri
9
Kalimuendo

Substitutes

18
Mahamadou Nagida
20
Carlos Andres Gomez
7
Albert Gronbaek
28
Glen Kamara
27
Joao Pedro Neves Filipe
23
Gauthier Gallon
32
Naouirou Ahamada
38
Djaoui Cisse
17
Jordan James
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Jonas Martin 28
Romain Faivre 21
Mama Samba Balde 14
Kamory Doumbia 9
Gregoire Coudert 30
Axel Camblan 11
Soumaila Coulibaly 44
Edimilson Fernandes 6
Luc Zogbe 12
Rennes Rennes
18 Mahamadou Nagida
20 Carlos Andres Gomez
7 Albert Gronbaek
28 Glen Kamara
27 Joao Pedro Neves Filipe
23 Gauthier Gallon
32 Naouirou Ahamada
38 Djaoui Cisse
17 Jordan James

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 9
0.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
60.33% Kiểm soát bóng 62.33%
9.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (15trận)
Chủ Khách
Rennes (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
3
2
0

Stade Brestois Stade Brestois

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 38 6.65
28 Jonas Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 8 80% 0 0 14 6.11
7 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 40 78.43% 3 1 72 6.52
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 1 0 1 46 31 67.39% 0 4 53 6.52
23 Jordan Amavi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 55 42 76.36% 1 2 78 6.64
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 2 23 16 69.57% 0 6 34 6.79
14 Mama Samba Balde Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.9
10 Romain Del Castillo Cánh phải 1 1 3 38 29 76.32% 8 3 60 8.05
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 44 78.57% 0 0 60 6.59
26 Mathias Pereira Lage Cánh trái 1 0 0 12 6 50% 1 3 27 6.71
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 2 1 1 47 41 87.23% 1 1 60 6.83
21 Romain Faivre Tiền vệ phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.89
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 3 0 0 20 18 90% 0 0 32 6.8
3 Abdoulaye Ndiaye Trung vệ 1 0 0 52 46 88.46% 0 4 63 6.55
9 Kamory Doumbia Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.95

Rennes Rennes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 33 6.22
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 2 1 35 5.8
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 22 95.65% 0 2 38 6.37
28 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 32 6.29
11 Ludovic Blas Cánh phải 0 0 1 32 26 81.25% 4 0 51 6.19
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 26 5.99
27 Joao Pedro Neves Filipe Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 9 7
10 Amine Gouiri Cánh trái 1 1 0 9 5 55.56% 1 2 20 6.33
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 1 1 0 19 14 73.68% 1 0 34 6.1
7 Albert Gronbaek Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 0 0 10 6.54
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 42 5.82
36 Alidu Seidu Trung vệ 1 0 0 53 42 79.25% 1 5 79 6.86
4 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 3 49 6.67
20 Carlos Andres Gomez Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.33
15 Mikayil Faye Trung vệ 1 1 0 52 42 80.77% 0 2 67 6.64
18 Mahamadou Nagida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi