Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.93
1.93
X
3.15
3.15
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Stade Brestois
Phút
Lorient
Brendan Chardonnet
29'
Jere Uronen
Ra sân: Youcef Belaili
Ra sân: Youcef Belaili
32'
43'
Bonke Innocent
Martin Satriano
45'
45'
Houboulang Mendes
45'
Armand Lauriente
54'
Sambou Soumano
Ra sân: Bonke Innocent
Ra sân: Bonke Innocent
65'
Laurent Abergel
70'
Ibrahima Kone
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Steve Mounie
Ra sân: Martin Satriano
Ra sân: Martin Satriano
71'
Paul-Bastien Lasne
Ra sân: Romain Del Castillo
Ra sân: Romain Del Castillo
71'
73'
0 - 1 Ibrahima Kone
Kiến tạo: Laurent Abergel
Kiến tạo: Laurent Abergel
Lucien Agoume
81'
Jeremy Le Douaron
Ra sân: Franck Honorat
Ra sân: Franck Honorat
86'
Haris Belkbela
Ra sân: Lucien Agoume
Ra sân: Lucien Agoume
86'
90'
Moritz Jenz
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
90'
Enzo Le Fee
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stade Brestois
Lorient
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
17
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
359
Số đường chuyền
446
74%
Chuyền chính xác
80%
12
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
12
Đánh đầu thành công
16
7
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
23
11
Đánh chặn
7
30
Ném biên
28
19
Cản phá thành công
23
17
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
103
38
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Stade Brestois
4-2-3-1
Lorient
4-1-4-1
40
Bizot
3
Brassier
23
Herelle
5
Chardonnet
2
Duverne
27
Magnetti
10
Agoume
9
Honorat
24
Belaili
25
Castillo
11
Satriano
1
Dreyer
17
Mendes
15
Laporte
19
Petrot
25
Goff
8
Innocent
28
Lauriente
23
Monconduit
6
Abergel
38
Ouattara
13
Moffi
Đội hình dự bị
Stade Brestois
Rafiki Said
19
Steve Mounie
15
Hianga Mbock
28
Jere Uronen
20
Gautier Larsonneur
1
Haris Belkbela
7
Paul-Bastien Lasne
8
Jeremy Le Douaron
26
Julien Faussurier
22
Lorient
14
Jerome Hergault
21
Jeremy Morel
22
Sambou Soumano
10
Enzo Le Fee
30
Nardi Paul
2
Silva de Almeida Igor
3
Moritz Jenz
9
Ibrahima Kone
11
Quentin Boisgard
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
54%
Kiểm soát bóng
55.67%
15
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois (7trận)
Chủ
Khách
Lorient (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0