Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.05
1.05
O
3.25
1.06
1.06
U
3.25
0.80
0.80
1
1.60
1.60
X
4.20
4.20
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.06
1.06
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Raufoss
6'
Jakob Nyland Orsal
27'
0 - 1 Ryan Lee Nelson
28'
Ryan Lee Nelson
Sebastian Olderheim
40'
Aleksa Matic
Ra sân: Magnus Christensen
Ra sân: Magnus Christensen
46'
Bassekou Diabate 1 - 1
Kiến tạo: Nikolas Walstad
Kiến tạo: Nikolas Walstad
56'
63'
1 - 2 Erlend Hustad
Kiến tạo: Ryan Lee Nelson
Kiến tạo: Ryan Lee Nelson
67'
Sander Nordbo
Olav Lilleoren Veum
Ra sân: Nikolas Walstad
Ra sân: Nikolas Walstad
71'
Oskar Spiten-Nysaeter
Ra sân: Sebastian Olderheim
Ra sân: Sebastian Olderheim
71'
77'
Victor Fors
78'
Yaw Agyeman
Ra sân: Jan Inge Lynum
Ra sân: Jan Inge Lynum
Karsten Ekorness
Ra sân: Jon Oya
Ra sân: Jon Oya
78'
Herman Geelmuyden
Ra sân: Thomas Robertson
Ra sân: Thomas Robertson
85'
86'
Adrian Aleksander Hansen
Ra sân: Victor Fors
Ra sân: Victor Fors
88'
El Shaddai Furaha
Ra sân: Erlend Hustad
Ra sân: Erlend Hustad
88'
Magnus Fagernes
Ra sân: Ryan Lee Nelson
Ra sân: Ryan Lee Nelson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Raufoss
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
8
62%
Kiểm soát bóng
38%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
1
Cứu thua
2
88
Pha tấn công
75
51
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-2-3-1
Raufoss
3-4-3
1
Rossbach
20
Andresen
11
Walstad
4
Naess
3
Oya
6
Christensen
14
Robertson
7
Vinge
17
Olderheim
8
Lankhof-Dahlby
9
Diabate
1
Lauvli
15
Hay
77
Almic
26
Hadzic
22
Fors
18
Somesi
17
Nordbo
16
Orsal
8
Nelson
9
Hustad
4
Lynum
Đội hình dự bị
Stabaek
Karsten Ekorness
29
Herman Geelmuyden
10
Aleksa Matic
33
Oskar Spiten-Nysaeter
21
Brage Tobiassen
28
Marius Amundsen Ulla
23
Olav Lilleoren Veum
15
William Nicolai Wendt
27
Raufoss
21
Yaw Agyeman
19
Magnus Fagernes
23
El Shaddai Furaha
2
Adrian Aleksander Hansen
3
Adan Abadala Hussein
28
Petter Eichler Jensen
27
Oskar Sangnes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
62.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (34trận)
Chủ
Khách
Raufoss (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
5
2
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
2
4
7
6