Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.98
0.98
1
2.03
2.03
X
3.45
3.45
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
St. Pauli
Phút
Holstein Kiel
Aremu Afeez
Ra sân: Conor Metcalfe
Ra sân: Conor Metcalfe
54'
67'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Fin Bartels
Ra sân: Fin Bartels
Lukas Daschner
Ra sân: Johannes Eggestein
Ra sân: Johannes Eggestein
70'
Igor Matanovic
Ra sân: David Otto
Ra sân: David Otto
70'
Aremu Afeez
73'
81'
Alexander Bieler Muhling
Ra sân: Steven Skrzybski
Ra sân: Steven Skrzybski
89'
Fiete Arp
Ra sân: Fabian Reese
Ra sân: Fabian Reese
90'
Julian Korb
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
Marcel Beifus
91'
Carlo Boukhalfa
Ra sân: Marcel Hartel
Ra sân: Marcel Hartel
91'
Luca Zander
Ra sân: Manolis Saliakas
Ra sân: Manolis Saliakas
91'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
St. Pauli
Holstein Kiel
3
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
7
10
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
5
11
Sút Phạt
4
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
425
Số đường chuyền
476
81%
Chuyền chính xác
79%
8
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
36
Đánh đầu
32
14
Đánh đầu thành công
20
7
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
4
22
Ném biên
22
18
Cản phá thành công
10
6
Thử thách
10
121
Pha tấn công
85
51
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
St. Pauli
3-5-2
Holstein Kiel
3-4-2-1
22
Vasilj
15
Beifus
8
Smith
25
Dzwigala
23
Paqarada
24
Metcalfe
7
Irvine
10
Hartel
2
Saliakas
27
Otto
11
Eggestein
1
Schreiber
25
Schulz
24
Wahl
19
Lorenz
11
Reese
10
Holtby
4
Erras
2
Kirkeskov
7
Skrzybski
31
Bartels
18
Wriedt
Đội hình dự bị
St. Pauli
Luca Zander
19
Lukas Daschner
13
Carlo Boukhalfa
16
Igor Matanovic
34
Aremu Afeez
20
Sascha Burchert
30
Lars Ritzka
21
Jannes Luca Wieckhoff
32
Holstein Kiel
23
Julian Korb
27
Finn Dominik Porath
20
Fiete Arp
8
Alexander Bieler Muhling
5
Stefan Thesker
21
Dahne Thomas
6
Marcel Benger
16
Philipp Sander
30
Marvin Obuz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
3.33
5
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
59.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
10
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli (4trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0