ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 24/10 Vòng 11
St. Pauli
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Hansa Rostock
Millerntor-Stadion
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 3
1.06
U 3
0.80
1
1.75
X
3.80
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Hansa Rostock Hansa Rostock
Jackson Irvine 1 - 0
Kiến tạo: Luca Zander
match goal
12'
Daniel-Kofi Kyereh 2 - 0
Kiến tạo: Leart Paqarada
match goal
18'
26'
match yellow.png John Verhoek
49'
match yellow.png Bjorn Rother
Guido Burgstaller 3 - 0
Kiến tạo: Marcel Hartel
match goal
61'
61'
match change Streli Mamba
Ra sân: John Verhoek
61'
match change Ridge Munsy
Ra sân: Nik Omladic
61'
match change Haris Duljevic
Ra sân: Kevin Schumacher
Lars Ritzka
Ra sân: Leart Paqarada
match change
69'
Adam Dzwigala
Ra sân: Luca Zander
match change
69'
70'
match change Julian Riedel
Ra sân: Nico Neidhart
Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Guido Burgstaller
match change
77'
Jamie Lawrence
Ra sân: Jakov Medic
match change
77'
Simon Makienok Christoffersen 4 - 0
Kiến tạo: Jamie Lawrence
match goal
78'
79'
match change Baxter Bahndas
Ra sân: Hanno Behrens
Etienne Amenyido
Ra sân: Daniel-Kofi Kyereh
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Hansa Rostock Hansa Rostock
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
461
 
Số đường chuyền
 
445
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
19
17
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
4
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
116
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Adam Dzwigala
1
Dennis Smarsch
20
Finn Ole Becker
26
Rico Benatelli
3
Jamie Lawrence
10
Christopher Buchtmann
27
Etienne Amenyido
16
Simon Makienok Christoffersen
21
Lars Ritzka
St. Pauli St. Pauli 4-3-1-2
Hansa Rostock Hansa Rostock 4-1-4-1
22
Vasilj
23
Paqarada
18
Medic
4
Ziereis
19
Zander
30
Hartel
14
Afeez
7
Irvine
17
Kyereh
11
Dittgen
9
Burgstaller
1
Kolke
7
Neidhart
25
Meissner
4
RoBbach
23
Meier
34
Frode
21
Omladic
17
Behrens
6
Rother
13
Schumacher
18
Verhoek

Substitutes

8
Baxter Bahndas
3
Julian Riedel
39
Pascal Breier
10
Haris Duljevic
9
Ridge Munsy
22
Luis Klatte
5
Simon Rhein
11
Streli Mamba
16
Ryan Malone
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Adam Dzwigala 25
Dennis Smarsch 1
Finn Ole Becker 20
Rico Benatelli 26
Jamie Lawrence 3
Christopher Buchtmann 10
Etienne Amenyido 27
Simon Makienok Christoffersen 16
Lars Ritzka 21
Hansa Rostock Hansa Rostock
8 Baxter Bahndas
3 Julian Riedel
39 Pascal Breier
10 Haris Duljevic
9 Ridge Munsy
22 Luis Klatte
5 Simon Rhein
11 Streli Mamba
16 Ryan Malone

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 8
36.67% Kiểm soát bóng 47.67%
9 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (12trận)
Chủ Khách
Hansa Rostock (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
4
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0