ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 02/12 Vòng 15
St. Pauli
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Hamburger SV
Millerntor-Stadion
Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
2.25
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
Jackson Irvine 1 - 0
Kiến tạo: Marcel Hartel
match goal
15'
Daniel Heuer Fernandes(OW) 2 - 0 match phan luoi
27'
29'
match yellow.png Guilherme Ramos
44'
match yellow.png Jonas Meffert
46'
match change Jean-Luc Dompe
Ra sân: Lukasz Poreba
58'
match goal 2 - 1 Robert-Nesta Glatzel
Kiến tạo: Ignace Van Der Brempt
60'
match goal 2 - 2 Immanuel Pherai
Kiến tạo: Jean-Luc Dompe
Hauke Wahl match yellow.png
64'
Lars Ritzka
Ra sân: Manolis Saliakas
match change
67'
Etienne Amenyido
Ra sân: Elias Saad
match change
67'
75'
match change William Mikelbrencis
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
Oladapo Afolayan
Ra sân: Johannes Eggestein
match change
80'
81'
match change Levin Oztunali
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Maurides Roque Junior
Ra sân: Conor Metcalfe
match change
86'
90'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Jean-Luc Dompe
90'
match yellow.png William Mikelbrencis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Hamburger SV Hamburger SV
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
576
 
Số đường chuyền
 
390
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
24
2
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
21
10
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
87
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Maurides Roque Junior
21
Lars Ritzka
14
Etienne Amenyido
17
Oladapo Afolayan
4
David Nemeth
16
Carlo Boukhalfa
30
Sascha Burchert
15
Daniel Sinani
25
Adam Dzwigala
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
Hamburger SV Hamburger SV 4-4-2
22
Vasilj
3
Mets
8
Smith
5
Wahl
23
Treu
10
Hartel
7
Irvine
2
Saliakas
26
Saad
11
Eggestein
24
Metcalfe
1
Fernandes
22
Brempt
13
Ramos
35
Ambrosius
28
Muheim
11
Konigsdorffer
23
Meffert
6
Poreba
10
Pherai
9
Glatzel
8
Benes

Substitutes

2
William Mikelbrencis
27
Jean-Luc Dompe
21
Levin Oztunali
20
Andras Nemeth
5
Dennis Hadzikadunic
4
Sebastian Schonlau
46
Elijah Krahn
3
Moritz Heyer
19
Matheo Raab
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Maurides Roque Junior 9
Lars Ritzka 21
Etienne Amenyido 14
Oladapo Afolayan 17
David Nemeth 4
Carlo Boukhalfa 16
Sascha Burchert 30
Daniel Sinani 15
Adam Dzwigala 25
Hamburger SV Hamburger SV
2 William Mikelbrencis
27 Jean-Luc Dompe
21 Levin Oztunali
20 Andras Nemeth
5 Dennis Hadzikadunic
4 Sebastian Schonlau
46 Elijah Krahn
3 Moritz Heyer
19 Matheo Raab

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
59.67% Kiểm soát bóng 59.33%
10 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (4trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2

St. Pauli St. Pauli

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 48 6.58
7 Jackson Irvine Midfielder 1 1 2 18 15 83.33% 1 0 26 7.91
8 Eric Smith Defender 1 0 0 32 29 90.63% 1 0 39 6.75
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 1 1 0 10 7 70% 1 0 15 6.55
5 Hauke Wahl Defender 0 0 0 43 43 100% 0 0 46 6.74
2 Manolis Saliakas Defender 0 0 0 19 12 63.16% 2 0 35 6.64
10 Marcel Hartel Midfielder 1 1 3 21 17 80.95% 3 0 34 7.58
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 3 0 0 16 14 87.5% 2 0 29 6.46
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 40 6.68
23 Philipp Treu Defender 0 0 1 26 21 80.77% 1 0 39 6.87
26 Elias Saad Tiền vệ công 1 0 1 13 12 92.31% 0 0 26 6.55

Hamburger SV Hamburger SV

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 20 95.24% 0 0 25 5.94
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 36 5.53
27 Jean-Luc Dompe Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
8 Laszlo Benes Midfielder 0 0 0 18 16 88.89% 3 0 28 6.27
9 Robert-Nesta Glatzel Forward 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 13 5.87
13 Guilherme Ramos Defender 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 36 6.17
35 Stephen Ambrosius Defender 0 0 0 46 45 97.83% 0 1 56 6.4
28 Miro Muheim Defender 0 0 1 31 26 83.87% 2 0 44 6.11
6 Lukasz Poreba Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 27 6.18
22 Ignace Van Der Brempt Defender 0 0 0 21 14 66.67% 0 2 35 6.42
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Midfielder 1 0 0 7 7 100% 2 0 18 5.56
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 16 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi