Diễn biến chính
23'
Duncan Idehen
25'
Ronan Boyce
35'
Sadou Diallo
Jamie Lennon
36'
Brandon Kavanagh 1 - 0
44'
46'
Colm Whelan
Ra sân: Ronan Boyce
53'
Shane McEleney
60'
Patrick McEleney
Ra sân: Sadou Diallo
Romal Palmer
Ra sân: Zak Elbouzedi
61'
Kian Leavy
69'
72'
Sean Robertson
Ra sân: Will Patching
Al-Amin Kazeem
Ra sân: Brandon Kavanagh
73'
84'
Jacob Davenport
Ra sân: Andre wisdom
Romal Palmer
84'
Luke Turner
Ra sân: Tom Grivosti
87'
88'
Jacob Davenport
Thống kê kỹ thuật
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
10.67
Phạm lỗi
10.67
2.4
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
0.9
4.7
Phạt góc
5.9
1.8
Thẻ vàng
2.9
6.4
Sút trúng cầu môn
4
41.2%
Kiểm soát bóng
52.9%
7.5
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)