ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 22/10 Vòng 34
St. Louis City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Seattle Sounders
Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.25
X
3.60
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

St. Louis City St. Louis City
Phút
Seattle Sounders Seattle Sounders
18'
match yellow.png Yeimar Pastor Gomez Andrade
23'
match goal 0 - 1 Albert Rusnak
Kiến tạo: Cristian Roldan
32'
match yellow.png Cristian Roldan
38'
match phan luoi 0 - 2 Tim Parker(OW)
Indiana Vassilev
Ra sân: Njabulo Blom
match change
46'
Jared Stroud
Ra sân: Akil Watts
match change
46'
59'
match change Nouhou Tolo
Ra sân: Reed Baker Whiting
Nicholas Gioacchini Penalty cancelled match var
68'
71'
match yellow.png Jackson Ragen
Tim Parker match yellow.png
75'
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Ra sân: Nicholas Gioacchini
match change
77'
Tomas Ostrak
Ra sân: Anthony Markanich
match change
77'
80'
match change Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco
80'
match change Obed Vaargas
Ra sân: Joao Paulo Mior
80'
match yellow.png Leonardo Alves Chu Franco
87'
match yellow.png Joshua Atencio
87'
match change Xavier Ricardo Arreaga
Ra sân: Albert Rusnak
Celio Pompeu
Ra sân: Aziel Jackson
match change
88'
90'
match yellow.png Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Louis City St. Louis City
Seattle Sounders Seattle Sounders
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
6
16
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
367
 
Số đường chuyền
 
342
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
20
24
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
5
29
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
95
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Celio Pompeu
7
Tomas Ostrak
8
Jared Stroud
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
19
Indiana Vassilev
22
Kyle Hiebert
39
Ben Lundt
15
Joshua Yaro
29
Nokkvi Thorisson
St. Louis City St. Louis City 4-2-2-2
Seattle Sounders Seattle Sounders 4-2-3-1
1
Burki
13
Markanich
4
Nilsson
26
Parker
2
Nerwinski
6
Blom
20
Watts
10
Lowen
25
Jackson
11
Gioacchini
9
Mello
24
Frei
16
Roldan
28
Andrade
25
Ragen
21
Whiting
84
Atencio
6
Mior
7
Roldan
11
Rusnak
23
Franco
13
Morris

Substitutes

5
Nouhou Tolo
3
Xavier Ricardo Arreaga
73
Obed Vaargas
10
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
19
Heber Araujo dos Santos
12
Freddy Montero
9
Raul Ruidiaz
30
Stefan Cleveland
22
Kelyn Rowe
Đội hình dự bị
St. Louis City St. Louis City
Celio Pompeu 12
Tomas Ostrak 7
Jared Stroud 8
Samuel Oluwabukunmi Adeniran 16
Indiana Vassilev 19
Kyle Hiebert 22
Ben Lundt 39
Joshua Yaro 15
Nokkvi Thorisson 29
Seattle Sounders Seattle Sounders
5 Nouhou Tolo
3 Xavier Ricardo Arreaga
73 Obed Vaargas
10 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
19 Heber Araujo dos Santos
12 Freddy Montero
9 Raul Ruidiaz
30 Stefan Cleveland
22 Kelyn Rowe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 51.67%
12.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Louis City (44trận)
Chủ Khách
Seattle Sounders (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
9
5
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
2
5
1
HT-H/FT-H
5
3
4
2
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
3
5
HT-B/FT-B
2
1
4
5

St. Louis City St. Louis City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joakim Nilsson Trung vệ 0 0 0 47 35 74.47% 0 5 63 6.92
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 37 6.16
26 Tim Parker Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 54 5.99
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 21 77.78% 4 2 47 6.75
10 Eduard Lowen Tiền vệ trụ 4 1 2 38 28 73.68% 12 4 79 8.06
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 3 0 0 24 16 66.67% 0 3 46 6.07
8 Jared Stroud Cánh trái 1 0 1 21 13 61.9% 3 0 33 6.51
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.32
11 Nicholas Gioacchini Tiền đạo cắm 1 0 1 18 12 66.67% 0 2 38 6.88
6 Njabulo Blom Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 16 84.21% 0 0 23 6.16
19 Indiana Vassilev Cánh trái 0 0 1 22 21 95.45% 1 1 31 6.28
20 Akil Watts Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.16
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 3 2 2 21 17 80.95% 0 2 42 7.7
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.01
13 Anthony Markanich Defender 1 1 1 29 21 72.41% 4 4 59 6.6
12 Celio Pompeu Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.16

Seattle Sounders Seattle Sounders

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Stefan Frei Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 38 7.23
10 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez Tiền vệ công 1 1 0 5 5 100% 1 1 20 6.6
6 Joao Paulo Mior Tiền vệ trụ 1 0 1 44 37 84.09% 0 2 62 7.61
11 Albert Rusnak Tiền vệ công 2 1 1 21 18 85.71% 3 0 28 7.49
13 Jordan Morris Cánh trái 3 0 0 13 7 53.85% 1 1 31 6.33
28 Yeimar Pastor Gomez Andrade Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 46 6.81
7 Cristian Roldan Tiền vệ trụ 3 2 3 22 13 59.09% 5 0 52 7.73
5 Nouhou Tolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 18 6.27
3 Xavier Ricardo Arreaga Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
16 Alex Roldan Hậu vệ cánh phải 1 0 1 38 23 60.53% 3 1 73 6.69
84 Joshua Atencio Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 31 83.78% 0 1 56 7.11
23 Leonardo Alves Chu Franco Cánh trái 3 1 2 22 15 68.18% 1 0 39 6.96
21 Reed Baker Whiting Tiền vệ trụ 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 45 7.05
73 Obed Vaargas Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.01
25 Jackson Ragen Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 59 7.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi