ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Chủ nhật, 14/05 Vòng 33
St. Gallen
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 0)
Đặt cược
Basel
Kybunpark
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
-0
0.98
O 3
1.00
U 3
0.88
1
2.30
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
Basel Basel
Jeremy Guillemenot 1 - 0 match goal
22'
Lukas Gortler 2 - 0
Kiến tạo: Julian von Moos
match goal
24'
34'
match yellow.png Liam Millar
Jordi Quintilla 3 - 0
Kiến tạo: Jeremy Guillemenot
match goal
36'
45'
match yellow.png Darian Males
Emmanuel Latte Lath 4 - 0
Kiến tạo: Jordi Quintilla
match goal
52'
55'
match goal 4 - 1 Andi Zeqiri
Kiến tạo: Fabian Frei
Emmanuel Latte Lath 5 - 1
Kiến tạo: Julian von Moos
match goal
63'
Willem Geubbels match yellow.png
90'
Willem Geubbels 6 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
Basel Basel
10
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
8
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
406
 
Số đường chuyền
 
348
15
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
19
16
 
Đánh chặn
 
18
24
 
Ném biên
 
16
11
 
Thử thách
 
13
88
 
Pha tấn công
 
82
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 1.33
9.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 7.33
56.67% Kiểm soát bóng 59.67%
9.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (25trận)
Chủ Khách
Basel (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
3
2
5