Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.83
0.83
O
3.25
0.85
0.85
U
3.25
0.95
0.95
1
1.75
1.75
X
3.80
3.80
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Sporting Kansas City
Phút
Indy Eleven
Johnny Russell 1 - 0
Kiến tạo: Jake Davis
Kiến tạo: Jake Davis
14'
17'
James Musa
Ra sân: Callum Chapman-Page
Ra sân: Callum Chapman-Page
19'
Aodhan Quinn
Daniel Rosero Valencia 2 - 0
Kiến tạo: Remi Walter
Kiến tạo: Remi Walter
35'
Robert Voloder
Ra sân: Andreu Fontas
Ra sân: Andreu Fontas
61'
Tim Leibold
Ra sân: Logan Ndenbe
Ra sân: Logan Ndenbe
61'
Daniel Salloi
69'
Zorhan Bassong
Ra sân: Remi Walter
Ra sân: Remi Walter
75'
William Agada
Ra sân: Erik Thommy
Ra sân: Erik Thommy
75'
77'
Maalique Foster
Ra sân: Logan Neidlinger
Ra sân: Logan Neidlinger
77'
Laurence Wootton
Ra sân: Cam Lindley
Ra sân: Cam Lindley
Stephen Afrifa
Ra sân: Johnny Russell
Ra sân: Johnny Russell
88'
88'
Sebastian Ignacio Guenzatti Varela
Ra sân: Josh OBrien
Ra sân: Josh OBrien
88'
Elliott Collier
Ra sân: Augustine Williams
Ra sân: Augustine Williams
Alan Pulido Izaguirre
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sporting Kansas City
Indy Eleven
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
5
70%
Kiểm soát bóng
30%
80%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
20%
364
Số đường chuyền
85
92%
Chuyền chính xác
61%
9
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
4
3
Cứu thua
3
3
Rê bóng thành công
2
2
Đánh chặn
0
8
Ném biên
9
2
Dội cột/xà
0
1
Thử thách
0
20
Long pass
6
118
Pha tấn công
67
81
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Sporting Kansas City
4-2-3-1
Indy Eleven
3-5-2
29
Melia
18
Ndenbe
3
Fontas
5
Valencia
11
Shelton
54
Walter
17
Davis
10
Salloi
26
Thommy
7
Russell
9
Izaguirre
98
Sulte
2
OBrien
5
Chapman-Page
30
Ofeimu
37
Neidlinger
8
Blake
14
Quinn
3
Stanley
42
Martinez
6
Lindley
9
Williams
Đội hình dự bị
Sporting Kansas City
Stephen Afrifa
30
William Agada
23
Zorhan Bassong
22
Tim Leibold
14
John Pulskamp
1
Memo Rodriguez
8
Robert Voloder
4
Indy Eleven
18
Elliott Collier
99
Maalique Foster
13
Sebastian Ignacio Guenzatti Varela
20
Ben Mines
41
James Musa
1
Yannik Oettl
16
Laurence Wootton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
3
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Kansas City (41trận)
Chủ
Khách
Indy Eleven (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
8
6
3
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
3
1
2
6