ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Thứ 7, 07/09 Vòng 4
Sporting Gijon
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Real Oviedo
El Molinon
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2
0.91
U 2
0.97
1
2.25
X
2.80
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.21
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sporting Gijon Sporting Gijon
Phút
Real Oviedo Real Oviedo
3'
match yellow.png Santiago Colombatto
Eric Curbelo match yellow.png
9'
17'
match yellow.png David Costas
Juan Ferney Otero Tovar 1 - 0 match pen
20'
Guillermo Rosas Alonso match yellow.png
31'
Jose Angel Valdes Diaz 2 - 0 match goal
38'
Nacho Martin
Ra sân: Diego Sanchez
match change
42'
Jose Angel Valdes Diaz match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Carlos Pomares
46'
match change Haissem Hassan
Ra sân: Francisco Sebastian Moyano Jimenez
46'
match change Alvaro Lemos
Ra sân: Lucas Ahijado
49'
match goal 2 - 1 Ilyas Chaira
Kiến tạo: Alexandre Zurawski
Cesar Gelabert
Ra sân: Ignacio Mendez Navia Fernandez
match change
66'
Dani Queipo
Ra sân: Jonathan Dubasin
match change
66'
66'
match change Jaime Seoane
Ra sân: Alberto del Moral
Kevin Vazquez Comesana
Ra sân: Guillermo Rosas Alonso
match change
75'
75'
match change Paulino de la Fuente Gomez
Ra sân: Ilyas Chaira
Victor Campuzano Bonilla
Ra sân: Juan Ferney Otero Tovar
match change
75'
Victor Campuzano Bonilla 3 - 1
Kiến tạo: Kevin Vazquez Comesana
match goal
76'
79'
match change Daniel Paraschiv
Ra sân: Santigo Cazorla Gonzalez
Victor Campuzano Bonilla match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Gijon Sporting Gijon
Real Oviedo Real Oviedo
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
24
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
244
 
Số đường chuyền
 
518
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
21
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
21
11
 
Thử thách
 
8
12
 
Long pass
 
32
60
 
Pha tấn công
 
119
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Victor Campuzano Bonilla
5
Pablo Garcia Carrasco
18
Cesar Gelabert
13
Christian Leal
29
Yann Kembo
34
Esteban Lozano
15
Nikola Maras
26
Iker Martinez
6
Nacho Martin
4
Roberto Suarez Pier
9
Dani Queipo
20
Kevin Vazquez Comesana
Sporting Gijon Sporting Gijon 4-4-2
Real Oviedo Real Oviedo 4-2-3-1
1
Alabart
3
Diaz
22
Sanchez
23
Curbelo
2
Alonso
17
Dubasin
8
Bernal
14
Olaetxea
10
Fernandez
7
Gaspar
19
Tovar
13
Escandell
24
Ahijado
4
Costas
12
Sanroman
21
Pomares
11
Colombatto
5
Moral
16
Chaira
8
Gonzalez
7
Jimenez
9
Zurawski

Substitutes

1
Quentin Braat
27
Alejandro Suarez Cardero
18
Paulino de la Fuente Gomez
22
Carlos Dotor
23
Haissem Hassan
2
Alvaro Lemos
15
Oier Luengo
17
Masca
14
Daniel Paraschiv
20
Jaime Seoane
6
Kwasi Sibo
29
Jaime Vazquez
Đội hình dự bị
Sporting Gijon Sporting Gijon
Victor Campuzano Bonilla 11
Pablo Garcia Carrasco 5
Cesar Gelabert 18
Christian Leal 13
Yann Kembo 29
Esteban Lozano 34
Nikola Maras 15
Iker Martinez 26
Nacho Martin 6
Roberto Suarez Pier 4
Dani Queipo 9
Kevin Vazquez Comesana 20
Real Oviedo Real Oviedo
1 Quentin Braat
27 Alejandro Suarez Cardero
18 Paulino de la Fuente Gomez
22 Carlos Dotor
23 Haissem Hassan
2 Alvaro Lemos
15 Oier Luengo
17 Masca
14 Daniel Paraschiv
20 Jaime Seoane
6 Kwasi Sibo
29 Jaime Vazquez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 57.33%
7.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Gijon (15trận)
Chủ Khách
Real Oviedo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
6
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1