ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 5, 30/12 Vòng 16
Sporting CP
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Portimonense 1
Estadio Jose Alvalade XXI
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.94
O 2.5
0.76
U 2.5
1.11
1
1.30
X
4.80
2
9.80
Hiệp 1
-0.5
0.72
+0.5
1.19
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Portimonense Portimonense
21'
match phan luoi 0 - 1 Matheus Reis de Lima(OW)
Gonçalo Esteves match yellow.png
22'
30'
match yellow.png Willyan
Pedro Goncalves match yellow.png
30'
45'
match yellow.png Pedro Miguel Cunha Sa
Joao Paulo Dias Fernandes match yellow.png
45'
Daniel Braganca
Ra sân: Joao Palhinha
match change
55'
58'
match yellow.pngmatch red Pedro Miguel Cunha Sa
Geny Catamo
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
match change
60'
Matheus Luiz Nunes match yellow.png
63'
Joao Paulo Dias Fernandes 1 - 1
Kiến tạo: Nuno Santos
match goal
65'
68'
match change Henrique Jocu
Ra sân: Fabricio dos Santos Messias
Joao Paulo Dias Fernandes 2 - 1 match goal
76'
Joao Paulo Dias Fernandes 3 - 1
Kiến tạo: Pedro Goncalves
match goal
83'
85'
match change Lucas Queiroz Canteiro
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
85'
match change Anderson de Oliveira da Silva
Ra sân: Fali Cande
85'
match change Renato Barbosa dos Santos Junior
Ra sân: Nakajima Shoya
90'
match goal 3 - 2 Lucas Possignolo
Kiến tạo: Willyan
90'
match change Sana Gomes
Ra sân: Iván Angulo
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Portimonense Portimonense
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
6
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
635
 
Số đường chuyền
 
285
88%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
9
10
 
Rê bóng thành công
 
8
11
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
10
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
91
 
Pha tấn công
 
60
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

68
Daniel Braganca
71
Flavio Nazinho
87
Gonçalo Esteves
63
Jose Martinez Marsa
19
Tiago Barreiros de Melo Tomas
57
Geny Catamo
84
Dario Essugo
22
André Filipe Eusébio Paulo
31
Joao Virginia
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
Portimonense Portimonense 3-4-2-1
1
Garrido
2
Lima
4
Nion
25
Inacio
11
Santos
8
Nunes
6
Palhinha
47
Souza
17
Garcia
28
Goncalves
21
3
Fernandes
94
Portugal
3
Possignolo
4
Willyan
44
Correia
70
Angulo
21
Sa
22
Oliveira
5
Cande
7
Pereira
10
Shoya
9
Messias

Substitutes

91
Renato Barbosa dos Santos Junior
12
Payam Niazmand
38
Paulo Estrela Moreira Alves
26
Sana Gomes
32
Nakamura Kosuke
20
Lucas Queiroz Canteiro
11
Anderson de Oliveira da Silva
6
Henrique Jocu
39
Wilinton Aponza
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Daniel Braganca 68
Flavio Nazinho 71
Gonçalo Esteves 87
Jose Martinez Marsa 63
Tiago Barreiros de Melo Tomas 19
Geny Catamo 57
Dario Essugo 84
André Filipe Eusébio Paulo 22
Joao Virginia 31
Portimonense Portimonense
91 Renato Barbosa dos Santos Junior
12 Payam Niazmand
38 Paulo Estrela Moreira Alves
26 Sana Gomes
32 Nakamura Kosuke
20 Lucas Queiroz Canteiro
11 Anderson de Oliveira da Silva
6 Henrique Jocu
39 Wilinton Aponza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 42.67%
10.67 Phạm lỗi 24

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (17trận)
Chủ Khách
Portimonense (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
2
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
6
3
1