Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.04
1.04
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.84
0.84
1
2.10
2.10
X
3.50
3.50
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.98
0.98
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Sporting Braga
Phút
Union Berlin
28'
Andras Schafer
Simon Banza
45'
André Filipe Horta
Ra sân: Uros Racic
Ra sân: Uros Racic
61'
Iuri Jose Picanco Medeiros
Ra sân: Alvaro Djalo
Ra sân: Alvaro Djalo
61'
65'
Christopher Trimmel
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
67'
Genki Haraguchi
Ra sân: Andras Schafer
Ra sân: Andras Schafer
Abel Ruiz
Ra sân: Simon Banza
Ra sân: Simon Banza
70'
André Filipe Horta
71'
Vitor Oliveira 1 - 0
77'
82'
Jamie Leweling
Ra sân: Robin Knoche
Ra sân: Robin Knoche
82'
Tim Skarke
Ra sân: Janik Haberer
Ra sân: Janik Haberer
82'
Kevin Behrens
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
Andre Castro Pereira
Ra sân: Vitor Oliveira
Ra sân: Vitor Oliveira
86'
90'
Julian Ryerson
90'
Kevin Behrens
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sporting Braga
Union Berlin
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
2
20
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
467
Số đường chuyền
384
79%
Chuyền chính xác
74%
11
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
5
36
Đánh đầu
36
24
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
14
11
Đánh chặn
10
25
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
14
4
Thử thách
10
110
Pha tấn công
110
34
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Sporting Braga
4-4-2
Union Berlin
3-5-2
1
Matheus
6
Sequeira
15
Oliveira
3
Tormena
70
Silva
21
Horta
19
Racic
8
Masrati
14
Djalo
23
Banza
99
Oliveira
1
Ronnow
3
Jaeckel
31
Knoche
4
Leite
6
Ryerson
13
Schafer
19
Haberer
8
Rani
26
Puchacz
45
Siebatcheu
27
Becker
Đội hình dự bị
Sporting Braga
Tiago Magalhaes Sa
12
Jean Gorby
29
Iuri Jose Picanco Medeiros
45
Dinis Pinto
76
Cristian Alexis Borja Gonzalez
26
Rodrigo Martins Gomes
7
Serdar Saatci
5
Bruno Rodrigues
24
André Filipe Horta
10
Diego Lainez Leyva
18
Andre Castro Pereira
88
Abel Ruiz
9
Union Berlin
23
Niko Gieselmann
17
Kevin Behrens
36
Aljoscha Kemlein
39
Yannic Stein
37
Lennart Grill
21
Tim Skarke
24
Genki Haraguchi
28
Christopher Trimmel
16
Tim Maciejewski
40
Jamie Leweling
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
55%
Kiểm soát bóng
40.67%
15.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga (13trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
0