ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 2, 12/06 Vòng
Spezia
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 3)
Đặt cược
Verona 1
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2
0.84
U 2
1.02
1
2.90
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Spezia Spezia
Phút
Verona Verona
5'
match goal 0 - 1 Marco Davide Faraoni
Kiến tạo: Darko Lazovic
14'
match yellow.png Isak Hien
Ethan Ampadu 1 - 1
Kiến tạo: Eldor Shomurodov
match goal
15'
26'
match goal 1 - 2 Cyril Ngonge
Kiến tạo: Milan Djuric
28'
match yellow.png Fabio Depaoli
32'
match yellow.png Pawel Dawidowicz
38'
match goal 1 - 3 Cyril Ngonge
Daniele Verde
Ra sân: Przemyslaw Wisniewski
match change
53'
59'
match change Simone Verdi
Ra sân: Darko Lazovic
59'
match change Juan Carlos Caballero
Ra sân: Pawel Dawidowicz
Viktor Kovalenko
Ra sân: Szymon Zurkowski
match change
65'
66'
match yellow.png Lorenzo Montipo
68'
match red Marco Davide Faraoni
70'
match yellow.png Cyril Ngonge
MBala Nzola match hong pen
70'
Arkadiusz Reca match yellow.png
71'
76'
match change Filippo Terracciano
Ra sân: Cyril Ngonge
76'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Milan Djuric
Salvatore Esposito match yellow.png
77'
Kevin Agudelo
Ra sân: Salva Ferrer
match change
83'
Tio Cipot
Ra sân: Salvatore Esposito
match change
83'
85'
match change Diego Coppola
Ra sân: Giangiacomo Magnani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spezia Spezia
Verona Verona
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
464
 
Số đường chuyền
 
222
82%
 
Chuyền chính xác
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
59
17
 
Đánh đầu thành công
 
31
2
 
Cứu thua
 
9
8
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
111
 
Pha tấn công
 
78
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kevin Agudelo
10
Daniele Verde
72
Tio Cipot
24
Viktor Kovalenko
40
Petar Zovko
22
Federico Marchetti
19
Raimonds Krollis
1
Jeroen Zoet
8
Albin Ekdal
Spezia Spezia 3-5-2
Verona Verona 3-4-2-1
69
Dragowski
43
Nikolaou
4
Ampadu
55
Wisniewski
13
Reca
6
Bourabia
25
Esposito
77
Zurkowski
21
Ferrer
14
Shomurodov
18
Nzola
1
Montipo
23
Magnani
6
Hien
27
Dawidowicz
5
Faraoni
61
Aousta
77
Sulemana
29
Depaoli
26
2
Ngonge
8
Lazovic
19
Djuric

Substitutes

38
Adolfo Julian Gaich
32
Juan Carlos Caballero
24
Filippo Terracciano
7
Simone Verdi
42
Diego Coppola
28
Oliver Abildgaard
11
Kevin Lasagna
22
Alessandro Berardi
17
Federico Ceccherini
34
Simone Perilli
4
Miguel Veloso
10
Ajdin Hrustic
30
Yayah Kallon
3
Josh Doig
25
Jayden Jezairo Braaf
Đội hình dự bị
Spezia Spezia
Kevin Agudelo 33
Daniele Verde 10
Tio Cipot 72
Viktor Kovalenko 24
Petar Zovko 40
Federico Marchetti 22
Raimonds Krollis 19
Jeroen Zoet 1
Albin Ekdal 8
Verona Verona
38 Adolfo Julian Gaich
32 Juan Carlos Caballero
24 Filippo Terracciano
7 Simone Verdi
42 Diego Coppola
28 Oliver Abildgaard
11 Kevin Lasagna
22 Alessandro Berardi
17 Federico Ceccherini
34 Simone Perilli
4 Miguel Veloso
10 Ajdin Hrustic
30 Yayah Kallon
3 Josh Doig
25 Jayden Jezairo Braaf

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2
45% Kiểm soát bóng 38.67%
15.67 Phạm lỗi 18.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spezia (14trận)
Chủ Khách
Verona (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
4
0

Spezia Spezia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 51 42 82.35% 2 2 75 6.78
69 Bartlomiej Dragowski Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 42 5.99
24 Viktor Kovalenko Tiền vệ công 0 0 2 10 10 100% 1 1 12 6.38
10 Daniele Verde Cánh phải 2 2 1 18 17 94.44% 7 0 28 6.69
13 Arkadiusz Reca Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 28 73.68% 12 1 74 5.9
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 2 2 2 19 13 68.42% 5 2 44 7.54
4 Ethan Ampadu Trung vệ 4 2 0 79 69 87.34% 1 3 94 7.48
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 3 2 0 13 9 69.23% 0 1 37 5.53
77 Szymon Zurkowski Tiền vệ trụ 1 1 0 14 9 64.29% 0 0 26 6.07
43 Dimitrios Nikolaou Trung vệ 0 0 1 60 50 83.33% 1 2 72 6.23
25 Salvatore Esposito Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 42 89.36% 6 0 60 5.96
33 Kevin Agudelo Tiền vệ công 1 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.1
55 Przemyslaw Wisniewski Trung vệ 1 0 0 36 31 86.11% 0 2 46 6.04
21 Salva Ferrer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 31 83.78% 3 2 56 6.03
72 Tio Cipot Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 5.95

Verona Verona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marco Davide Faraoni Hậu vệ cánh phải 3 2 1 19 12 63.16% 1 0 35 6.08
19 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 2 27 10 37.04% 0 15 31 8.23
7 Simone Verdi Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 15 6.25
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 0 0 2 10 6 60% 7 0 22 7.1
77 Ibrahim Sulemana Defender 0 0 0 11 7 63.64% 0 3 29 6.74
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 37 19 51.35% 0 0 48 9.19
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 2 1 0 22 16 72.73% 0 2 32 6.55
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 16 84.21% 0 2 27 7.07
29 Fabio Depaoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 9 60% 0 2 33 7.37
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 30 6.83
38 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.37
26 Cyril Ngonge Cánh phải 3 2 0 12 6 50% 2 1 26 8.46
32 Juan Carlos Caballero Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.1
24 Filippo Terracciano Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 9 6.2
6 Isak Hien Trung vệ 0 0 1 20 12 60% 0 6 41 7.4
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi