ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 04/03 Vòng 18
Spartak Moscow
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Ural Sverdlovsk Oblast
Spartak Stadium
Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.81
+1
1.07
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.53
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Pavel Maslov
Ra sân: Nikita Chernov
match change
15'
19'
match yellow.png Rai Vloet
26'
match var Aleksey Kashtanov Penalty awarded
29'
match pen 0 - 1 Rai Vloet
Alexis Duarte match yellow.png
29'
Ruslan Litvinov 1 - 1
Kiến tạo: Danil Prutsev
match goal
45'
Pavel Maslov match yellow.png
57'
Alexander Sobolev
Ra sân: Shamar Nicholson
match change
59'
Tomas Tavares
Ra sân: Daniil Khlusevich
match change
60'
63'
match change Danijel Miskic
Ra sân: Fanil Sungatulin
63'
match change Aleksandr Yushin
Ra sân: Lazar Randelovic
64'
match goal 1 - 2 Eric Cosmin Bicfalvi
Kiến tạo: Aleksandr Yushin
68'
match yellow.png Leo Goglichidze
Christopher Martins Pereira
Ra sân: Alexis Duarte
match change
74'
Anton Zinkovskiy
Ra sân: Mikhail Ignatov
match change
75'
Ruslan Litvinov 2 - 2
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
match goal
75'
79'
match change Silvije Begic
Ra sân: Leo Goglichidze
90'
match change Evgeniy Tatarinov
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
Danil Prutsev match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
590
 
Số đường chuyền
 
242
85%
 
Chuyền chính xác
 
62%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu
 
8
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
55
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Christopher Martins Pereira
20
Tomas Tavares
17
Anton Zinkovskiy
39
Pavel Maslov
7
Alexander Sobolev
5
Leon Klassen
13
Maciej Rybus
70
Pavel Meleshin
98
Aleksandr Maksimenko
87
Daniil Zorin
95
Mikhail Volkov
9
Balde Diao Keita
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-3-3
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 4-3-3
57
Selikhov
82
Khlusevich
4
Duarte
23
Chernov
97
Denisov
47
Zobnin
68
2
Litvinov
25
Prutsev
10
Promes
11
Nicholson
22
Ignatov
1
Pomazun
22
Beveev
4
Ayyet
24
Filipenko
3
Goglichidze
75
Sungatulin
10
Bicfalvi
20
Vloet
9
Randelovic
79
Kashtanov
5
Egorychev

Substitutes

2
Silvije Begic
19
Danijel Miskic
99
Evgeniy Tatarinov
7
Aleksandr Yushin
42
Egor Mosin
77
Oleg Baklov
14
Yuri Zheleznov
46
Artem Mamin
15
Denys Kulakov
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Christopher Martins Pereira 35
Tomas Tavares 20
Anton Zinkovskiy 17
Pavel Maslov 39
Alexander Sobolev 7
Leon Klassen 5
Maciej Rybus 13
Pavel Meleshin 70
Aleksandr Maksimenko 98
Daniil Zorin 87
Mikhail Volkov 95
Balde Diao Keita 9
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
2 Silvije Begic
19 Danijel Miskic
99 Evgeniy Tatarinov
7 Aleksandr Yushin
42 Egor Mosin
77 Oleg Baklov
14 Yuri Zheleznov
46 Artem Mamin
15 Denys Kulakov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 2
61% Kiểm soát bóng
6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (22trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
2
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
4

Spartak Moscow Spartak Moscow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Quincy Promes Cánh trái 6 3 4 40 31 77.5% 8 1 63 7.69
57 Alexander Selikhov Thủ môn 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 43 5.83
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 2 1 2 55 42 76.36% 0 0 73 6.45
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 2 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 5.81
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.29
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 8 7 87.5% 0 1 13 6.8
39 Pavel Maslov Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 61 6.67
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 0 0 3 14 12 85.71% 3 0 21 6.7
11 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.07
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 2 0 2 23 17 73.91% 0 0 31 6.69
82 Daniil Khlusevich Tiền vệ phải 1 0 0 48 41 85.42% 0 0 72 6.16
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 0 67 5.31
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 1 0 2 65 59 90.77% 2 0 77 6.84
20 Tomas Tavares Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 1 0 27 6.1
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 3 3 0 68 59 86.76% 0 0 79 8.47
97 Danil Denisov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 46 76.67% 0 2 85 6.93

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 39 7.14
10 Eric Cosmin Bicfalvi Tiền vệ công 2 1 0 18 12 66.67% 0 0 26 6.8
20 Rai Vloet Tiền đạo cắm 1 1 0 32 20 62.5% 2 0 54 6.86
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 36 6.21
19 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 9 6.34
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 0 41 6.25
2 Silvije Begic Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.06
7 Aleksandr Yushin Cánh phải 1 1 1 2 1 50% 1 0 8 6.77
22 Mingiyan Beveev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 5 38.46% 1 0 36 6.98
3 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 9 50% 1 1 35 5.74
5 Andrey Egorychev Tiền vệ trụ 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 35 6.09
9 Lazar Randelovic Cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 2 0 21 6.15
99 Evgeniy Tatarinov 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
79 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 1 0 1 19 10 52.63% 1 1 35 6.86
75 Fanil Sungatulin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 21 75% 0 1 36 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi