ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 04/12 Vòng 17
Spartak Moscow 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Terek Grozny
Spartak Stadium
Nhiều mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
1.87
X
3.45
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
5'
match yellow.png Igor Konovalov
Victor Moses 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Sobolev
match goal
13'
Alexander Sobolev match red
33'
38'
match yellow.png Andrey Semenov
45'
match goal 1 - 1 Daniil Utkin
Kiến tạo: Artem Arkhipov
46'
match change Vladislav Karapuzov
Ra sân: Igor Konovalov
49'
match yellow.png Artem Arkhipov
54'
match change Senin Sebai
Ra sân: Artem Arkhipov
Roman Zobnin
Ra sân: Jorrit Hendrix
match change
59'
Quincy Promes match yellow.png
65'
Samuel Gigot match yellow.png
72'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Mikhail Ignatov
match change
72'
78'
match change Lechii Sadulaev
Ra sân: Artem Polyarus
Georgi Melkadze
Ra sân: Victor Moses
match change
81'
Quincy Promes 2 - 1
Kiến tạo: Roman Zobnin
match goal
87'
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros match yellow.png
89'
89'
match change Mohamed Konate
Ra sân: Evgeny Kharin
Alexander Selikhov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
292
 
Số đường chuyền
 
439
68%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
5
24
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
13
21
 
Ném biên
 
12
9
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
116
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Georgi Melkadze
27
Timur Akmurzin
98
Aleksandr Maksimenko
38
Andrei Yeschenko
32
Artyom Rebrov
71
Stepan Melnikov
10
Zelimkhan Bakaev
29
Ilya Kutepov
73
Vladislav Shitov
47
Roman Zobnin
84
Stepan Oganesyan
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-4-2
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
57
Selikhov
6
Medeiros
14
Djikia
2
Gigot
97
Denisov
24
Promes
4
Hendrix
68
Litvinov
8
Moses
7
Sobolev
22
Ignatov
33
Gudiev
4
Todorovic
15
Semenov
20
Nizic
8
Bogosavac
23
Shvets
11
Konovalov
14
Polyarus
47
Utkin
59
Kharin
68
Arkhipov

Substitutes

55
Aleksandr Putsko
77
Vladislav Karapuzov
5
Vitaly Lystsov
13
Mohamed Konate
9
Gabriel Iancu
40
Rizvan Utsiev
17
Lechii Sadulaev
42
Alexander Melikhov
94
Artem Timofeev
18
Senin Sebai
96
Marat Bystrov
88
Giorgi Shelia
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Georgi Melkadze 21
Timur Akmurzin 27
Aleksandr Maksimenko 98
Andrei Yeschenko 38
Artyom Rebrov 32
Stepan Melnikov 71
Zelimkhan Bakaev 10
Ilya Kutepov 29
Vladislav Shitov 73
Roman Zobnin 47
Stepan Oganesyan 84
Terek Grozny Terek Grozny
55 Aleksandr Putsko
77 Vladislav Karapuzov
5 Vitaly Lystsov
13 Mohamed Konate
9 Gabriel Iancu
40 Rizvan Utsiev
17 Lechii Sadulaev
42 Alexander Melikhov
94 Artem Timofeev
18 Senin Sebai
96 Marat Bystrov
88 Giorgi Shelia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
61% Kiểm soát bóng 45.33%
6 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (22trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
5
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1