Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.23
2.23
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Spartak Moscow
Phút
Krylya Sovetov
Samuel Gigot
8'
Giorgi Djikia
8'
28'
Aleksandr Soldatenkov Penalty awarded
30'
0 - 1 Yuri Gorshkov
Alexander Selikhov
42'
Shamar Nicholson
Ra sân: Mikhail Ignatov
Ra sân: Mikhail Ignatov
46'
60'
Aleksandr Soldatenkov
Alexander Sobolev 1 - 1
60'
Christopher Martins Pereira
66'
Quincy Promes
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
68'
69'
Mateo Barac
Ra sân: Maksim Vityugov
Ra sân: Maksim Vityugov
77'
Fernando Peixoto Costanza
79'
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
80'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Alexander Sobolev 2 - 1
83'
Alexander Sobolev Goal awarded
83'
90'
Danil Lipovoy
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
90'
Artem Sokolov
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
Maximiliano Caufriez
Ra sân: Alexander Sobolev
Ra sân: Alexander Sobolev
90'
Nikolay Rasskazov
Ra sân: Daniil Khlusevich
Ra sân: Daniil Khlusevich
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spartak Moscow
Krylya Sovetov
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
14
9
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
6
10
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
455
Số đường chuyền
292
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
6
3
Cứu thua
7
8
Rê bóng thành công
16
22
Đánh chặn
4
8
Cản phá thành công
17
16
Thử thách
11
Đội hình xuất phát
Spartak Moscow
3-4-2-1
Krylya Sovetov
3-4-2-1
57
Selikhov
14
Djikia
2
Gigot
68
Litvinov
8
Moses
17
Pereira
47
Zobnin
26
Khlusevich
22
Ignatov
10
Bakaev
7
Sobolev
1
Lomaev
22
Costanza
95
Gaponov
4
Soldatenkov
11
Ezhov
14
Kovalenko
8
Vityugov
5
Gorshkov
10
Sarveli
17
Zinkovskiy
15
Glushenkov
Đội hình dự bị
Spartak Moscow
Vladislav Shitov
73
Danil Prutsev
25
Quincy Promes
24
Dmitri Markitesov
74
Leon Klassen
5
Danil Denisov
97
Nikolay Rasskazov
92
Aleksandr Maksimenko
98
Ilya Svinov
88
Maximiliano Caufriez
3
Shamar Nicholson
19
Krylya Sovetov
52
Danila Smirnov
13
Danil Lipovoy
19
Dmitri Tsypchenko
47
Sergey Bozhin
77
Artem Sokolov
66
Yan Gudkov
44
Mateo Barac
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Sergey Pinyaev
39
Evgeni Frolov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
63.33%
Kiểm soát bóng
50%
7.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow (12trận)
Chủ
Khách
Krylya Sovetov (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
3
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
3
1