ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 11/09 Vòng 7
Spartak Moscow
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Khimki
Spartak Stadium
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
+1
0.85
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
1.57
X
3.90
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Khimki Khimki
Giorgi Djikia match yellow.png
8'
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 1 - 0
Kiến tạo: Nikolay Rasskazov
match goal
25'
Alexander Sobolev match yellow.png
41'
44'
match yellow.png Alexander Troshechkin
Quincy Promes 2 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Ponce
match goal
48'
60'
match change Artem Sokolov
Ra sân: Alexander Troshechkin
60'
match change Dusan Stojinovic
Ra sân: Kirill Bozhenov
Nail Umiarov match yellow.png
61'
62'
match yellow.png Artem Sokolov
Ezequiel Ponce 3 - 0 match goal
68'
Jordan Larsson
Ra sân: Alexander Sobolev
match change
69'
72'
match change Aleksandr Dolgov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
72'
match change David Davidyan
Ra sân: Elmir Nabiullin
Maximiliano Caufriez
Ra sân: Giorgi Djikia
match change
76'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Quincy Promes
match change
76'
Jorrit Hendrix
Ra sân: Nail Umiarov
match change
76'
Samuel Gigot match yellow.png
81'
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
match change
84'
Maximiliano Caufriez match yellow.png
88'
89'
match goal 3 - 1 Denis Glushakov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khimki Khimki
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
24
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
497
 
Số đường chuyền
 
282
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
5
21
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
22
7
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
73
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Andrei Yeschenko
57
Alexander Selikhov
22
Mikhail Ignatov
56
Ilya Gaponov
32
Artyom Rebrov
11
Jordan Larsson
4
Jorrit Hendrix
29
Ilya Kutepov
17
Alexander Lomovitskiy
3
Maximiliano Caufriez
68
Ruslan Litvinov
10
Zelimkhan Bakaev
Spartak Moscow Spartak Moscow 3-4-3
Khimki Khimki 3-5-2
98
Maksimenko
14
Djikia
2
Gigot
92
Rasskazov
6
Medeiros
47
Zobnin
18
Umiarov
8
Moses
24
Promes
7
Sobolev
9
Ponce
22
Lantratov
4
Idowu
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
3
Dagerstal
5
Troshechkin
8
Glushakov
11
Nabiullin
9
Ademi
44
Kukharchuk

Substitutes

35
Vitaliy Sychev
14
Besard Sabovic
27
David Davidyan
2
Maksim Karpovich
7
Ilya Sadygov
1
Egor Generalov
33
Dusan Stojinovic
18
Artem Sokolov
10
Aleksandr Dolgov
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Andrei Yeschenko 38
Alexander Selikhov 57
Mikhail Ignatov 22
Ilya Gaponov 56
Artyom Rebrov 32
Jordan Larsson 11
Jorrit Hendrix 4
Ilya Kutepov 29
Alexander Lomovitskiy 17
Maximiliano Caufriez 3
Ruslan Litvinov 68
Zelimkhan Bakaev 10
Khimki Khimki
35 Vitaliy Sychev
14 Besard Sabovic
27 David Davidyan
2 Maksim Karpovich
7 Ilya Sadygov
1 Egor Generalov
33 Dusan Stojinovic
18 Artem Sokolov
10 Aleksandr Dolgov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
61% Kiểm soát bóng 48.33%
6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (22trận)
Chủ Khách
Khimki (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
7
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
3
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0