ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 31/07 Vòng 3
Spartak Moscow
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Đặt cược
Gazovik Orenburg
Spartak Stadium
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.63
X
3.90
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Christopher Martins Pereira 1 - 0
Kiến tạo: Quincy Promes
match goal
2'
Alexander Sobolev 2 - 0
Kiến tạo: Quincy Promes
match goal
12'
20'
match yellow.png Mikhail Sivakov
34'
match var Dmitry Vorobyev Penalty cancelled
Quincy Promes 3 - 0
Kiến tạo: Daniil Khlusevich
match goal
38'
46'
match change Stepan Oganesyan
Ra sân: Vladimir Sychevoy
55'
match goal 3 - 1 Ivan Basic
Kiến tạo: Aleksandr Ektov
Danil Denisov
Ra sân: Maciej Rybus
match change
59'
Danil Prutsev
Ra sân: Victor Moses
match change
59'
59'
match change Lucas Gabriel Vera
Ra sân: Vladimir Poluyakhtov
59'
match change Batraz Gurtsiev
Ra sân: Jimmy Marin
Shamar Nicholson
Ra sân: Alexander Sobolev
match change
60'
61'
match yellow.png Stepan Oganesyan
67'
match change Nikolai Titkov
Ra sân: Kirill Kaplenko
72'
match change Braian Mansilla
Ra sân: Dmitry Vorobyev
Anton Zinkovskiy
Ra sân: Christopher Martins Pereira
match change
75'
Daniil Khlusevich match yellow.png
80'
Daniil Khlusevich Card changed match var
80'
Shamar Nicholson Goal cancelled match var
84'
87'
match yellow.png Aleksandr Ektov
Pavel Maslov
Ra sân: Nail Umyarov
match change
89'
Quincy Promes 4 - 1 match goal
90'
Quincy Promes match hong pen
90'
90'
match yellow.png Danila Khotulev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
5
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
462
 
Số đường chuyền
 
357
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Shamar Nicholson
97
Danil Denisov
98
Aleksandr Maksimenko
95
Mikhail Volkov
3
Maximiliano Caufriez
25
Danil Prutsev
17
Anton Zinkovskiy
22
Mikhail Ignatov
92
Nikolay Rasskazov
39
Pavel Maslov
5
Leon Klassen
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-3-3
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-1-4-1
57
Selikhov
13
Rybus
23
Chernov
68
Litvinov
82
Khlusevich
47
Zobnin
18
Umyarov
35
Pereira
10
2
Promes
7
Sobolev
8
Moses
1
Goshev
12
Malykh
3
Sivakov
4
Khotulev
19
Ektov
55
Kaplenko
2
Poluyakhtov
77
Sychevoy
8
Basic
80
Marin
10
Vorobyev

Substitutes

5
Timur Ayupov
38
Nikolai Titkov
90
Alexei Kenyakin
15
Renato Gojkovic
20
Diego Acosta
23
Lucas Gabriel Vera
22
Aleksandr Pavlovets
7
Stepan Oganesyan
25
Kirill Pechenin
9
Braian Mansilla
17
Yuri Kovalev
70
Batraz Gurtsiev
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Shamar Nicholson 11
Danil Denisov 97
Aleksandr Maksimenko 98
Mikhail Volkov 95
Maximiliano Caufriez 3
Danil Prutsev 25
Anton Zinkovskiy 17
Mikhail Ignatov 22
Nikolay Rasskazov 92
Pavel Maslov 39
Leon Klassen 5
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
5 Timur Ayupov
38 Nikolai Titkov
90 Alexei Kenyakin
15 Renato Gojkovic
20 Diego Acosta
23 Lucas Gabriel Vera
22 Aleksandr Pavlovets
7 Stepan Oganesyan
25 Kirill Pechenin
9 Braian Mansilla
17 Yuri Kovalev
70 Batraz Gurtsiev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 3
61% Kiểm soát bóng 47.33%
6 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (22trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
0