Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
1.50
1.50
X
4.10
4.10
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.19
1.19
+0.5
0.72
0.72
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Spartak Moscow
Phút
FC Ufa
Ezequiel Ponce 1 - 0
Kiến tạo: Zelimkhan Bakaev
Kiến tạo: Zelimkhan Bakaev
3'
18'
Vyacheslav Krotov
19'
Vladislav Kamilov
Quincy Promes 2 - 0
29'
46'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Egas dos Santos Cacintura
Ra sân: Egas dos Santos Cacintura
54'
Filip Mrzljak
63'
Ruslan Fishchenko
Ra sân: Vladislav Kamilov
Ra sân: Vladislav Kamilov
64'
Artem Golubev
Ra sân: Filip Mrzljak
Ra sân: Filip Mrzljak
68'
Artem Golubev
Alexander Sobolev
Ra sân: Ezequiel Ponce
Ra sân: Ezequiel Ponce
70'
70'
Aleksandr Sukhov
Ra sân: Moritz Bauer
Ra sân: Moritz Bauer
Nikolay Rasskazov
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
71'
80'
Nemanja Miletic II
Ra sân: Azer Aliev
Ra sân: Azer Aliev
Mikhail Ignatov
Ra sân: Victor Moses
Ra sân: Victor Moses
85'
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Quincy Promes
Ra sân: Quincy Promes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spartak Moscow
FC Ufa
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
11
10
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
5
15
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
378
Số đường chuyền
398
77%
Chuyền chính xác
73%
11
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
8
9
Rê bóng thành công
20
3
Đánh chặn
6
18
Ném biên
31
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
20
8
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
91
Pha tấn công
96
23
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Spartak Moscow
3-4-3
FC Ufa
4-3-3
98
Maksimenko
14
Djikia
2
Gigot
3
Caufriez
6
Medeiros
18
Umiarov
68
Litvinov
8
Moses
24
Promes
9
Ponce
10
Bakaev
31
Belenov
32
Bauer
15
Botaka-Yoboma
3
Pliev
5
Jokic
57
Krotov
29
Kamilov
24
Mrzljak
7
Aliev
9
Agalarov
23
Cacintura
Đội hình dự bị
Spartak Moscow
Alexander Lomovitskiy
17
Nikolay Rasskazov
92
Alexander Sobolev
7
Andrei Yeschenko
38
Artyom Rebrov
32
Dmitri Markitesov
74
Mikhail Ignatov
22
Alexander Selikhov
57
Danil Denisov
97
FC Ufa
6
Ruslan Fishchenko
22
Artem Golubev
33
Aleksandr Sukhov
11
Nemanja Miletic II
44
Yuri Zhuravlev
4
Aleksei Nikitin
1
Aleksey Kuznetsov
94
Danil Akhatov
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
61.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
11
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow (13trận)
Chủ
Khách
FC Ufa (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1