ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 14/08 Vòng 2
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
AZ Alkmaar
Sparta Stadion Het Kasteel
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.89
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
4.20
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 1
0.80
U 1
1.11

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Vito van Crooy 1 - 0
Kiến tạo: Younes Namli
match goal
1'
Vito van Crooy Goal awarded match var
2'
Arno Verschueren match yellow.png
36'
Vito van Crooy match yellow.png
38'
38'
match yellow.png Bruno Martins Indi
38'
match yellow.png Dani De Wit
45'
match pen 1 - 1 Evangelos Pavlidis
Jeremy Van Mullem
Ra sân: Arno Verschueren
match change
46'
Joshua Kitolano
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
match change
46'
57'
match goal 1 - 2 Dani De Wit
Kiến tạo: Evangelos Pavlidis
Vito van Crooy 2 - 2
Kiến tạo: Jonathan Alexander De Guzman
match goal
59'
65'
match goal 2 - 3 Milos Kerkez
67'
match change Aslak Fonn Witry
Ra sân: Myron van Brederode
67'
match change Mees de Wit
Ra sân: Milos Kerkez
67'
match change Mayckel Lahdo
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
75'
match change Yusuf Barasi
Ra sân: Evangelos Pavlidis
Shurandy Sambo
Ra sân: Dirk Abels
match change
75'
Sven Mijnans
Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
match change
75'
82'
match change Peer Koopmeiners
Ra sân: Jordy Clasie
Charles Andreas Brym
Ra sân: Younes Namli
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
25
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
11
7
 
Sút Phạt
 
7
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
339
 
Số đường chuyền
 
580
77%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
43
25
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
13
18
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
138
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Koki Saito
22
Jeremy Van Mullem
17
Joshua Kitolano
12
Shurandy Sambo
14
Mike Eerdhuijzen
15
Aaron Meijers
16
Sven Mijnans
13
Omar Rekik
20
Tim Coremans
18
Charles Andreas Brym
30
Youri Schoonerwaldt
19
Mario Engels
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
1
Olji
5
Pinto
4
Auassar
3
Vriends
2
Abels
6
Guzman
8
Verschueren
11
2
Crooy
10
Namli
7
Lokilo
9
Lauritsen
12
Verhulst
3
Hatzidiakos
31
Beukema
4
Indi
5
Kerkez
8
Clasie
6
Reijnders
18
Evjen
10
Wit
33
Brederode
9
Pavlidis

Substitutes

19
Jelle Duin
34
Mees de Wit
17
Yusuf Barasi
32
Fedde de Jong
23
Mayckel Lahdo
15
Aslak Fonn Witry
13
Sem Westerveld
28
Zico Buurmeester
22
Maxim Dekker
1
Peter Vindahl Jensen
14
Peer Koopmeiners
2
Yukinari Sugawara
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Koki Saito 21
Jeremy Van Mullem 22
Joshua Kitolano 17
Shurandy Sambo 12
Mike Eerdhuijzen 14
Aaron Meijers 15
Sven Mijnans 16
Omar Rekik 13
Tim Coremans 20
Charles Andreas Brym 18
Youri Schoonerwaldt 30
Mario Engels 19
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
19 Jelle Duin
34 Mees de Wit
17 Yusuf Barasi
32 Fedde de Jong
23 Mayckel Lahdo
15 Aslak Fonn Witry
13 Sem Westerveld
28 Zico Buurmeester
22 Maxim Dekker
1 Peter Vindahl Jensen
14 Peer Koopmeiners
2 Yukinari Sugawara

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
59.33% Kiểm soát bóng 50.67%
13.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (13trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
3