Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.35
2.35
X
3.20
3.20
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Southampton
Phút
Wolves
Oriol Romeu Vidal
17'
Danny Ings 1 - 0
Kiến tạo: Stuart Armstrong
Kiến tạo: Stuart Armstrong
25'
53'
1 - 1 Ruben Neves
54'
Romain Saiss
Jan Bednarek
61'
Moussa Djenepo
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
62'
66'
1 - 2 Pedro Neto
Kiến tạo: Ruben Neves
Kiến tạo: Ruben Neves
Che Adams
Ra sân: Stuart Armstrong
Ra sân: Stuart Armstrong
69'
69'
Fernando Marcal De Oliveira
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
Mohammed Salisu Abdul Karim
Ra sân: Kyle Walker-Peters
Ra sân: Kyle Walker-Peters
72'
89'
Fabio Silva
Ra sân: Willian Jose
Ra sân: Willian Jose
90'
Max Kilman
Ra sân: Pedro Neto
Ra sân: Pedro Neto
90'
Pedro Neto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Southampton
Wolves
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
3
10
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
476
Số đường chuyền
448
79%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
9
6
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
17
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
8
17
Ném biên
27
23
Cản phá thành công
9
14
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
121
25
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Southampton
4-4-2
Wolves
3-4-3
1
McCarthy
3
Bertrand
4
Vestergaard
35
Bednarek
2
Walker-Peters
19
Minamino
6
Vidal
8
Prowse
17
Armstrong
11
Redmond
9
Ings
11
Patricio
32
Dendoncker
16
Coady
27
Saiss
22
Semedo
8
Neves
28
Moutinho
19
Jonny
37
Diarra
12
Jose
7
Neto
Đội hình dự bị
Southampton
Kgagelo Chauke
72
Moussa Djenepo
12
Jack Stephens
5
Nathan Tella
23
Caleb Watts
65
Fraser Forster
44
Che Adams
10
Daniel Nlundulu
40
Mohammed Salisu Abdul Karim
22
Wolves
54
Owen Otasowie
21
John Ruddy
17
Fabio Silva
5
Fernando Marcal De Oliveira
49
Max Kilman
2
Ki-Jana Hoever
20
Vitor Ferreira Pio
3
Rayan Ait Nouri
18
Morgan Gibbs White
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.67
2
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
57%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton (7trận)
Chủ
Khách
Wolves (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0