Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
1.65
1.65
X
3.80
3.80
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Southampton
Phút
Norwich City
Che Adams 1 - 0
36'
Mohammed Salisu Abdul Karim
39'
59'
Teemu Pukki
72'
Pierre Lees Melou
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
72'
Lukas Rupp
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
81'
Kieran Dowell
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
Jack Stephens
Ra sân: Armando Broja
Ra sân: Armando Broja
81'
Shane Long
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
83'
Oriol Romeu Vidal 2 - 0
88'
Moussa Djenepo
Ra sân: Stuart Armstrong
Ra sân: Stuart Armstrong
90'
90'
Brandon Williams
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Southampton
Norwich City
Giao bóng trước
13
Phạt góc
6
8
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
27
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
4
8
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
502
Số đường chuyền
352
81%
Chuyền chính xác
75%
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
7
10
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
3
28
Ném biên
20
10
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
7
105
Pha tấn công
70
96
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Southampton
4-4-2
Norwich City
4-1-4-1
44
Forster
2
Walker-Peters
22
Karim
35
Bednarek
21
Livramento
24
Elyounoussi
6
Vidal
8
Prowse
17
Armstrong
18
Broja
10
Adams
28
Gunn
2
Aarons
5
Hanley
4
Gibson
21
Williams
16
Normann
24
Sargent
8
Gilmour
23
Mclean
17
Rashica
22
Pukki
Đội hình dự bị
Southampton
Harry Lewis
41
Yan Valery
43
Ibrahima Diallo
27
Jack Stephens
5
Theo Walcott
32
Moussa Djenepo
19
Adam Armstrong
9
Shane Long
7
Romain Perraud
15
Norwich City
7
Lukas Rupp
10
Kieran Dowell
3
Sam Byram
46
Jonathan Rowe
11
Przemyslaw Placheta
20
Pierre Lees Melou
30
Dimitris Giannoulis
6
Christoph Zimmermann
1
Tim Krul
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2
60.33%
Kiểm soát bóng
56%
8.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton (6trận)
Chủ
Khách
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0