ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 19/10 Vòng 8
Southampton 1
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 0)
Đặt cược
Leicester City
St Marys Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.75
0.84
U 2.75
1.01
1
2.29
X
3.35
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Leicester City Leicester City
Ryan Manning match yellow.png
6'
Cameron Archer 1 - 0 match goal
8'
Mateus Fernandes match yellow.png
10'
Joe Aribo 2 - 0
Kiến tạo: Kyle Walker-Peters
match goal
28'
Taylor Harwood-Bellis match yellow.png
33'
Tyler Dibling match yellow.png
36'
46'
match change Harry Winks
Ra sân: Oliver Skipp
Yukinari Sugawara match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Jamie Vardy
59'
match change Issahaku Fataw
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Ryan Fraser
Ra sân: Yukinari Sugawara
match change
62'
62'
match yellow.png Facundo Buonanotte
64'
match goal 2 - 1 Facundo Buonanotte
Kiến tạo: Issahaku Fataw
Will Smallbone
Ra sân: Mateus Fernandes
match change
68'
Paul Onuachu
Ra sân: Cameron Archer
match change
68'
69'
match change Jordan Ayew
Ra sân: Bilal El Khannouss
70'
match yellow.png Harry Winks
Ryan Fraser match red
73'
73'
match var Jamie Vardy Penalty awarded
74'
match pen 2 - 2 Jamie Vardy
Charlie Taylor
Ra sân: Ryan Manning
match change
78'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Tyler Dibling
match change
78'
88'
match change Bobby Reid
Ra sân: Stephy Mavididi
90'
match goal 2 - 3 Jordan Ayew
Kiến tạo: Harry Winks

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
350
 
Số đường chuyền
 
487
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
30
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
20
71
 
Pha tấn công
 
90
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kamal Deen Sulemana
8
Will Smallbone
32
Paul Onuachu
21
Charlie Taylor
24
Ryan Fraser
26
Chimuanya Ugochukwu
9
Adam Armstrong
10
Adam Lallana
1
Alex McCarthy
Southampton Southampton 4-5-1
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
30
Ramsdale
2
Walker-Peters
35
Bednarek
6
Harwood-Bellis
16
Sugawara
3
Manning
18
Fernandes
4
Downes
7
Aribo
33
Dibling
19
Archer
30
Hermansen
2
Justin
3
Faes
5
Okoli
16
Kristansen
6
Ndidi
22
Skipp
40
Buonanotte
11
Khannouss
10
Mavididi
9
Vardy

Substitutes

7
Issahaku Fataw
18
Jordan Ayew
14
Bobby Reid
8
Harry Winks
29
Odsonne Edouard
24
Boubakary Soumare
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
4
Conor Coady
1
Danny Ward
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Kamal Deen Sulemana 20
Will Smallbone 8
Paul Onuachu 32
Charlie Taylor 21
Ryan Fraser 24
Chimuanya Ugochukwu 26
Adam Armstrong 9
Adam Lallana 10
Alex McCarthy 1
Leicester City Leicester City
7 Issahaku Fataw
18 Jordan Ayew
14 Bobby Reid
8 Harry Winks
29 Odsonne Edouard
24 Boubakary Soumare
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
4 Conor Coady
1 Danny Ward

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6
71% Kiểm soát bóng 50.33%
10.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (14trận)
Chủ Khách
Leicester City (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Southampton Southampton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Ryan Fraser Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 4 0 6 4.57
21 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 3 0 13 6.47
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 1 0 4 20 18 90% 8 1 44 6.99
32 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 1 0 1 9 4 44.44% 0 3 18 6.04
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 1 32 25 78.13% 0 0 41 6.11
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 2 38 31 81.58% 0 1 57 7.48
30 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 43 5.74
7 Joe Aribo Tiền vệ trụ 3 3 0 25 21 84% 0 3 49 7.55
4 Flynn Downes Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 46 44 95.65% 0 0 63 6.43
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 36 92.31% 2 0 56 6.9
19 Cameron Archer Tiền đạo cắm 4 2 0 9 7 77.78% 0 0 17 7.19
6 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 2 0 2 38 34 89.47% 0 1 52 6.76
8 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 5.95
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 11 6.19
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 0 36 32 88.89% 2 0 58 6.38
33 Tyler Dibling 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 30 6.24

Leicester City Leicester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 1 1 6 6 100% 0 0 11 7.29
14 Bobby Reid Cánh phải 1 0 1 5 5 100% 1 0 8 6.16
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 4 1 0 4 1 25% 1 1 11 7.23
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 35 33 94.29% 1 0 38 6.62
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 43 81.13% 4 0 73 6.6
3 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 65 55 84.62% 1 1 78 6.39
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 2 35 28 80% 6 0 56 6.56
2 James Justin Hậu vệ cánh trái 2 0 1 59 52 88.14% 3 2 85 7.35
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 24 6.18
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 43 7.44
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 2 78 6.81
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 32 91.43% 1 0 49 6.71
7 Issahaku Fataw Cánh phải 2 1 1 14 11 78.57% 3 0 30 7.77
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 5 1 3 39 32 82.05% 5 0 73 8.63
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 2 27 22 81.48% 2 1 38 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi