ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 05/03 Vòng 26
Southampton
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Leicester City
St Marys Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
-0
0.93
O 2.25
0.90
U 2.25
0.93
1
2.70
X
3.13
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Leicester City Leicester City
Carlos Alcaraz match yellow.png
21'
James Ward Prowse match hong pen
32'
Carlos Alcaraz 1 - 0
Kiến tạo: Che Adams
match goal
35'
Carlos Alcaraz Goal (VAR xác nhận) match var
36'
43'
match yellow.png Harvey Barnes
45'
match yellow.png James Maddison
46'
match change Dennis Praet
Ra sân: Harvey Barnes
Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Carlos Alcaraz
match change
50'
Sekou Mara
Ra sân: Che Adams
match change
63'
Adam Armstrong
Ra sân: Theo Walcott
match change
63'
Che Adams match yellow.png
63'
68'
match change Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Nampalys Mendy
69'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
Adam Armstrong match yellow.png
77'
Stuart Armstrong
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
match change
80'
James Ward Prowse match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
330
 
Số đường chuyền
 
611
68%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
45
12
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
22
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
131
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sekou Mara
24
Mohamed Elyounoussi
9
Adam Armstrong
17
Stuart Armstrong
13
Wilfredo Caballero
15
Romain Perraud
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
19
Moussa Djenepo
12
Paul Onuachu
Southampton Southampton 4-2-3-1
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
31
Bazunu
2
Walker-Peters
37
Bella-Kotchap
35
Bednarek
3
Maitland-Niles
45
Lavia
8
Prowse
20
Sulemana
26
Alcaraz
32
Walcott
10
Adams
1
Ward
21
Pereira
15
Souttar
3
Faes
27
Castagne
22
Dewsbury-Hall
24
Mendy
37
Martins
10
Maddison
7
Barnes
14
Iheanacho

Substitutes

26
Dennis Praet
25
Wilfred Onyinye Ndidi
9
Jamie Vardy
31
Daniel Iversen
42
Boubakary Soumare
18
Daniel Amartey
4
Caglar Soyuncu
20
Patson Daka
33
Luke Thomas
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Sekou Mara 18
Mohamed Elyounoussi 24
Adam Armstrong 9
Stuart Armstrong 17
Wilfredo Caballero 13
Romain Perraud 15
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Moussa Djenepo 19
Paul Onuachu 12
Leicester City Leicester City
26 Dennis Praet
25 Wilfred Onyinye Ndidi
9 Jamie Vardy
31 Daniel Iversen
42 Boubakary Soumare
18 Daniel Amartey
4 Caglar Soyuncu
20 Patson Daka
33 Luke Thomas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57% Kiểm soát bóng 55%
11.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (7trận)
Chủ Khách
Leicester City (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Southampton Southampton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Theo Walcott Cánh phải 1 0 0 18 10 55.56% 2 2 30 6.53
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.13
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 3 2 2 40 33 82.5% 5 1 58 6.6
24 Mohamed Elyounoussi Cánh trái 0 0 0 14 6 42.86% 0 1 24 6.21
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 10 5.73
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 40 30 75% 0 0 51 6.87
3 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 1 36 24 66.67% 0 1 65 7.25
10 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 3 20 6.89
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 54 7.37
37 Armel Bella-Kotchap Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 2 49 7.31
26 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 4 2 0 12 11 91.67% 0 0 23 7.43
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 2 1 0 19 12 63.16% 0 0 44 6.52
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 37 14 37.84% 0 0 42 5.97
18 Sekou Mara Tiền đạo cắm 1 0 0 5 1 20% 0 1 15 6.08
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 31 23 74.19% 0 0 46 7.34

Leicester City Leicester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 2 37 6.34
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 3 11 6.2
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 2 32 27 84.38% 3 0 41 6.49
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 53 82.81% 3 1 90 6.7
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 5 0 0 31 21 67.74% 2 2 48 5.75
10 James Maddison Tiền vệ công 1 0 4 40 33 82.5% 9 0 64 7.1
1 Danny Ward Thủ môn 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 43 7.25
27 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 53 77.94% 0 4 100 6.51
15 Harry Souttar Trung vệ 1 0 0 89 74 83.15% 0 7 100 6.91
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 36 6.66
3 Wout Faes Trung vệ 1 0 2 87 74 85.06% 0 3 103 6.79
7 Harvey Barnes Tiền vệ trái 1 0 1 19 12 63.16% 2 1 35 6.22
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 0 54 41 75.93% 1 2 70 6.3
37 Mateus Cardoso Lemos Martins Cánh phải 2 0 0 27 18 66.67% 3 2 46 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi