Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.08
1.08
1
2.32
2.32
X
3.45
3.45
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Southampton
Phút
Leeds United
34'
Kalvin Phillips
46'
Gaetano Berardi
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios
Danny Ings
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
46'
46'
Pascal Struijk
Ra sân: Kalvin Phillips
Ra sân: Kalvin Phillips
56'
Stuart Dallas
66'
Pascal Struijk
Nathan Redmond
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
70'
73'
0 - 1 Patrick Bamford
Kiến tạo: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Kiến tạo: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
78'
Tyler Roberts
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ibrahima Diallo
Ra sân: Theo Walcott
Ra sân: Theo Walcott
78'
90'
0 - 2 Tyler Roberts
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Southampton
Leeds United
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
12
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
391
Số đường chuyền
374
83%
Chuyền chính xác
74%
10
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
10
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
35
10
Đánh chặn
7
21
Ném biên
32
1
Dội cột/xà
0
23
Cản phá thành công
35
13
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
121
Pha tấn công
69
54
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Southampton
4-4-2
Leeds United
3-2-4-1
1
McCarthy
22
Karim
4
Vestergaard
5
Stephens
2
Walker-Peters
12
Djenepo
17
Armstrong
8
Prowse
32
Walcott
23
Tella
10
Adams
13
Cortes
2
Ayling
14
Rios
6
Cooper
15
Dallas
10
Alioski
18
Raphinha
20
Machado,Rodri
23
Phillips
22
Harrison
9
Bamford
Đội hình dự bị
Southampton
Takumi Minamino
19
Danny Ings
9
Michael Obafemi
14
Will Ferry
47
Daniel Nlundulu
40
Ibrahima Diallo
27
Nathan Redmond
11
Fraser Forster
44
Jan Bednarek
35
Leeds United
19
Pablo Hernandez Dominguez
7
Ian Carlo Poveda
11
Tyler Roberts
46
Jamie Shackleton
1
Illan Meslier
47
Jack Jenkins
28
Gaetano Berardi
24
Leif Davis
21
Pascal Struijk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.33
2
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5
57%
Kiểm soát bóng
68.33%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton (7trận)
Chủ
Khách
Leeds United (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2