ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 13/05 Vòng 36
Southampton
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Fulham
St Marys Stadium
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
1.01
U 2.5
0.89
1
2.40
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.03
O 1
0.93
U 1
0.86

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Fulham Fulham
48'
match goal 0 - 1 Carlos Vinicius Alves Morais
Kiến tạo: Harrison Reed
Romeo Lavia match yellow.png
53'
Sekou Mara
Ra sân: Paul Onuachu
match change
62'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Theo Walcott
match change
62'
65'
match change Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Carlos Vinicius Alves Morais
69'
match change Bobby Reid
Ra sân: Tom Cairney
72'
match goal 0 - 2 Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Harry Wilson
Moussa Djenepo
Ra sân: Stuart Armstrong
match change
73'
Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Carlos Alcaraz
match change
73'
77'
match change Sasa Lukic
Ra sân: Joao Palhinha
Moussa Djenepo match yellow.png
77'
78'
match change Neeskens Kebano
Ra sân: Harry Wilson
78'
match change Manor Solomon
Ra sân: Willian Borges da Silva
Adam Armstrong
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Fulham Fulham
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
21
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
338
 
Số đường chuyền
 
611
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
17
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
12
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
125
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sekou Mara
20
Kamal Deen Sulemana
19
Moussa Djenepo
24
Mohamed Elyounoussi
9
Adam Armstrong
6
Duje Caleta-Car
31
Gavin Bazunu
7
Joe Aribo
14
James Bree
Southampton Southampton 4-2-3-1
Fulham Fulham 4-2-3-1
1
McCarthy
3
Maitland-Niles
4
Vojnov
35
Bednarek
2
Walker-Peters
45
Lavia
8
Prowse
17
Armstrong
26
Alcaraz
32
Walcott
12
Onuachu
17
Leno
2
Tete
4
Adarabioyo
31
Diop
33
Robinson
6
Reed
26
Palhinha
8
Wilson
10
Cairney
20
Silva
30
Morais

Substitutes

7
Neeskens Kebano
11
Manor Solomon
14
Bobby Reid
28
Sasa Lukic
9
Aleksandar Mitrovic
5
Shane Duffy
12
Cedric Ricardo Alves Soares
1
Marek Rodak
38
Luke Harris
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Sekou Mara 18
Kamal Deen Sulemana 20
Moussa Djenepo 19
Mohamed Elyounoussi 24
Adam Armstrong 9
Duje Caleta-Car 6
Gavin Bazunu 31
Joe Aribo 7
James Bree 14
Fulham Fulham
7 Neeskens Kebano
11 Manor Solomon
14 Bobby Reid
28 Sasa Lukic
9 Aleksandar Mitrovic
5 Shane Duffy
12 Cedric Ricardo Alves Soares
1 Marek Rodak
38 Luke Harris

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 7.67
71% Kiểm soát bóng 64.33%
10.33 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (14trận)
Chủ Khách
Fulham (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Southampton Southampton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Theo Walcott Cánh phải 0 0 0 15 9 60% 1 0 22 6.26
1 Alex McCarthy Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 26 5.78
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 1 20 18 90% 3 0 30 6.29
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 0 51 46 90.2% 3 0 70 6.69
24 Mohamed Elyounoussi Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.93
12 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 2 1 0 14 5 35.71% 0 7 26 6.67
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.05
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 53 6.31
3 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 0 20 17 85% 1 0 40 6.19
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 49 7.09
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 30 85.71% 1 0 56 6.58
19 Moussa Djenepo Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 16 5.96
26 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 22 5.76
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 6.1
18 Sekou Mara Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 4 6.04
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 34 87.18% 0 1 51 6.07

Fulham Fulham

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 2 0 0 60 48 80% 2 1 72 6.51
20 Willian Borges da Silva Cánh phải 1 1 3 52 47 90.38% 5 0 64 6.85
7 Neeskens Kebano Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 10 6.2
14 Bobby Reid Tiền vệ công 0 0 1 10 6 60% 0 0 12 6.13
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 54 6.85
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 0 1 13 7.02
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 2 47 37 78.72% 1 0 56 6.99
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 2 28 25 89.29% 1 0 43 7.86
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 53 89.83% 6 0 86 6.99
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 42 89.36% 0 0 54 6.8
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 78 73 93.59% 0 0 86 7.17
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 1 0 0 74 70 94.59% 0 2 79 6.88
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 72 59 81.94% 3 2 91 6.9
30 Carlos Vinicius Alves Morais Tiền đạo cắm 2 1 1 10 8 80% 0 0 17 7.06
11 Manor Solomon Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.53
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi