ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 15/04 Vòng 31
Southampton
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Crystal Palace
St Marys Stadium
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.25
0.99
U 2.25
0.91
1
2.45
X
3.13
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 0.75
0.69
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
43'
match yellow.png Joachim Andersen
Romeo Lavia match yellow.png
52'
54'
match goal 0 - 1 Eberechi Eze
Moussa Djenepo
Ra sân: Theo Walcott
match change
62'
Paul Onuachu
Ra sân: Joe Aribo
match change
62'
68'
match goal 0 - 2 Eberechi Eze
Kiến tạo: Cheick Oumar Doucoure
74'
match change Will Hughes
Ra sân: Odsonne Edouard
Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Carlos Alcaraz
match change
80'
Stuart Armstrong
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
match change
80'
85'
match change Luka Milivojevic
Ra sân: Cheick Oumar Doucoure
85'
match change Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Ra sân: Jeffrey Schlupp
90'
match change Jean Philippe Mateta
Ra sân: Jordan Ayew
90'
match change James Tomkins
Ra sân: Marc Guehi
Jan Bednarek match yellow.png
90'
Armel Bella-Kotchap match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
479
 
Số đường chuyền
 
345
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
79
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Moussa Djenepo
12
Paul Onuachu
23
Samuel Ikechukwu Edozie
17
Stuart Armstrong
6
Duje Caleta-Car
15
Romain Perraud
18
Sekou Mara
24
Mohamed Elyounoussi
1
Alex McCarthy
Southampton Southampton 4-4-2
Crystal Palace Crystal Palace 4-3-3
31
Bazunu
2
Walker-Peters
37
Bella-Kotchap
35
Bednarek
3
Maitland-Niles
20
Sulemana
45
Lavia
8
Prowse
32
Walcott
7
Aribo
26
Alcaraz
21
Johnstone
2
Ward
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
10
2
Eze
28
Doucoure
15
Schlupp
7
Olise
22
Edouard
9
Ayew

Substitutes

8
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
14
Jean Philippe Mateta
4
Luka Milivojevic
19
Will Hughes
5
James Tomkins
44
Jairo Riedewald
26
Chris Richards
18
James McArthur
63
Owen Goodman
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Moussa Djenepo 19
Paul Onuachu 12
Samuel Ikechukwu Edozie 23
Stuart Armstrong 17
Duje Caleta-Car 6
Romain Perraud 15
Sekou Mara 18
Mohamed Elyounoussi 24
Alex McCarthy 1
Crystal Palace Crystal Palace
8 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
14 Jean Philippe Mateta
4 Luka Milivojevic
19 Will Hughes
5 James Tomkins
44 Jairo Riedewald
26 Chris Richards
18 James McArthur
63 Owen Goodman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
71% Kiểm soát bóng 39.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (14trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
1

Southampton Southampton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Theo Walcott Cánh phải 1 0 4 11 10 90.91% 1 0 20 6.3
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 0 58 50 86.21% 4 2 70 6.2
12 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 5 6.33
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 1 72 6.28
3 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 1 49 41 83.67% 4 2 76 7.04
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 68 6.36
7 Joe Aribo Tiền vệ công 1 0 0 14 10 71.43% 1 2 24 6.23
19 Moussa Djenepo Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 7 6.12
37 Armel Bella-Kotchap Trung vệ 1 1 0 70 58 82.86% 0 4 80 6.76
26 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 4 2 0 19 15 78.95% 1 1 36 6.38
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 2 0 2 26 23 88.46% 2 1 46 6.57
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 35 5.69
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.96
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 37 86.05% 0 1 54 6.29

Crystal Palace Crystal Palace

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 2 0 0 24 20 83.33% 2 1 48 6.84
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 46 6.93
4 Luka Milivojevic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.17
21 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 40 7.29
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 1 0 0 19 13 68.42% 1 1 33 7.12
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 42 31 73.81% 0 1 46 6.58
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 0 0 0 13 7 53.85% 0 3 22 6.79
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 3 2 0 26 21 80.77% 0 0 47 8.8
8 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 28 22 78.57% 0 2 39 7.07
7 Michael Olise Tiền vệ phải 0 0 1 26 21 80.77% 4 0 50 6.89
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 44 6.82
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 38 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi