Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.95
2.95
X
3.15
3.15
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
1
1.01
1.01
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Sonderjyske
Phút
Viborg
Emil Kornvig 1 - 0
27'
31'
1 - 1 Jeppe Gronning
45'
Sebastian Gronning
55'
Ibrahim Said
57'
1 - 2 Sebastian Gronning
Kiến tạo: Sofus Berger Brix
Kiến tạo: Sofus Berger Brix
64'
Justin Lonwijk
Ra sân: Sofus Berger Brix
Ra sân: Sofus Berger Brix
Isak Jensen
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
65'
Daniel Prosser
Ra sân: Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Kristofer Ingi Kristinsson
65'
65'
Jeff Mensah
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
Daniel Prosser 2 - 2
Kiến tạo: Abdulrahman Taiwo
Kiến tạo: Abdulrahman Taiwo
66'
74'
Jeff Mensah
75'
Jay Roy Grot
Ra sân: Tobias Bech
Ra sân: Tobias Bech
86'
Mads Lauritsen
87'
Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Jeppe Gronning
Ra sân: Jeppe Gronning
87'
Alassana Jatta
Ra sân: Sebastian Gronning
Ra sân: Sebastian Gronning
Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
87'
89'
Frans Dhia Putros
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sonderjyske
Viborg
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
5
14
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
8
Cản sút
3
23
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
390
Số đường chuyền
379
7
Phạm lỗi
21
5
Việt vị
2
21
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
8
20
Thử thách
4
101
Pha tấn công
89
60
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Sonderjyske
4-3-3
Viborg
4-3-3
1
Thomas
5
Hende
4
Bangou
2
Gartenmann
3
Holm
8
Kornvig
29
Ekani
19
Albaek
14
Kristinsson
25
Taiwo
77
Hassan
1
Pedersen
5
Putros
6
Kramer
3
Lauritsen
7
Sorensen
17
Bonde
13
Gronning
21
Brix
31
Bech
9
Gronning
30
Said
Đội hình dự bị
Sonderjyske
Jeppe Simonsen
21
Nikolaj Flo
28
Emil Frederiksen
22
Rasmus Rasmus Vinderslev
24
Isak Jensen
30
Daniel Prosser
17
Philipp Schmiedl
6
Viborg
24
Daniel Anyembe
26
Can Dursun
11
Jay Roy Grot
10
Jeff Mensah
12
Alassana Jatta
14
Clint Franciscus Henricus Leemans
8
Justin Lonwijk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
4
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
8
30.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
8
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sonderjyske (9trận)
Chủ
Khách
Viborg (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2