ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Thứ 7, 02/11 Vòng 14
Sonderjyske
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 4)
Đặt cược
Randers FC
Sydbank Park
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
1.01
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
3.00
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.12
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sonderjyske Sonderjyske
Phút
Randers FC Randers FC
10'
match goal 0 - 1 Tammer Bany
Kiến tạo: Mohamed Toure
13'
match goal 0 - 2 Mohamed Toure
Kiến tạo: Tammer Bany
Sefer Emini 1 - 2 match goal
17'
24'
match pen 1 - 3 Simen Bolkan Nordli
42'
match goal 1 - 4 Simen Bolkan Nordli
Kiến tạo: John Bjorkengren
45'
match change Norman Campbell
Ra sân: Noah Shamoun
46'
match change Stephen Odey
Ra sân: Tammer Bany
Alexander Lyng
Ra sân: Olti Hyseni
match change
46'
Haidara Mohamed Cherif
Ra sân: Maxime Henry Armand Soulas
match change
46'
57'
match yellow.png Oliver Olsen
66'
match yellow.png Norman Campbell
Ivan Djantou
Ra sân: Lukas Bjorklund
match change
70'
Tobias Klysner
Ra sân: Ebube Gideon Duru
match change
70'
71'
match change Florian Danho
Ra sân: Mohamed Toure
71'
match change Mike Themsen
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Jose Gallegos
Ra sân: Mads Agger
match change
81'
84'
match change Laurits Pedersen
Ra sân: Florian Danho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sonderjyske Sonderjyske
Randers FC Randers FC
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
9
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
616
 
Số đường chuyền
 
360
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
10
25
 
Long pass
 
25
119
 
Pha tấn công
 
54
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Haidara Mohamed Cherif
5
Marc Dal Hende
9
Ivan Djantou
1
Nikolaj Flo
17
Jose Gallegos
20
Tobias Klysner
11
Alexander Lyng
26
Tobias Sommer
Sonderjyske Sonderjyske 4-3-3
Randers FC Randers FC 4-3-2-1
16
Busk
23
Duru
4
Gretarsson
12
Soulas
22
Oggesen
8
Bjorklund
6
Vinderslev
7
Emini
24
Hyseni
15
Qamili
25
Agger
1
Izzo
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
44
Dyhr
6
Bjorkengren
28
Romer
18
Shamoun
19
Bany
9
Nordli
7
Toure

Substitutes

5
Hugo Andersson
10
Norman Campbell
26
Florian Danho
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
90
Stephen Odey
16
Laurits Pedersen
25
Oskar Snorre
30
Mike Themsen
Đội hình dự bị
Sonderjyske Sonderjyske
Haidara Mohamed Cherif 31
Marc Dal Hende 5
Ivan Djantou 9
Nikolaj Flo 1
Jose Gallegos 17
Tobias Klysner 20
Alexander Lyng 11
Tobias Sommer 26
Randers FC Randers FC
5 Hugo Andersson
10 Norman Campbell
26 Florian Danho
24 Sabil Hansen
15 Bjorn Kopplin
90 Stephen Odey
16 Laurits Pedersen
25 Oskar Snorre
30 Mike Themsen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
52% Kiểm soát bóng 41%
7.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sonderjyske (18trận)
Chủ Khách
Randers FC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
1
0
2