ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Uzbekistan - Thứ 6, 01/11 Vòng 23
Sogdiana Jizak
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 0)
Đặt cược
Termez Surkhon
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.06
O 2.25
0.81
U 2.25
1.01
1
1.62
X
3.50
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sogdiana Jizak Sogdiana Jizak
Phút
Termez Surkhon Termez Surkhon
Vladimir Jovovic 1 - 0
Kiến tạo: Ljupco Doriev
match goal
9'
Ljupco Doriev Goal Disallowed match var
17'
Ljupco Doriev 2 - 0
Kiến tạo: Vladimir Jovovic
match goal
24'
Vladimir Jovovic match yellow.png
57'
62'
match goal 2 - 1 Abdugafur Haydarov
Kiến tạo: Farrukh Ikramov
69'
match goal 2 - 2 Abdugafur Haydarov
Kiến tạo: Asilbek Jumaev
Ljupco Doriev match yellow.png
73'
73'
match yellow.png Dmitri Pletnev
75'
match yellow.png Dzhamaldin Khodzhaniyazov
77'
match goal 2 - 3 Abdugafur Haydarov
Kiến tạo: Sunnatillokh Khamidzhonov
80'
match goal 2 - 4 Jakhongir Abdusalomov
Kiến tạo: Asilbek Jumaev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sogdiana Jizak Sogdiana Jizak
Termez Surkhon Termez Surkhon
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
78
 
Pha tấn công
 
86
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
35.67% Kiểm soát bóng 39%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sogdiana Jizak (31trận)
Chủ Khách
Termez Surkhon (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
3
HT-H/FT-T
0
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
7
0
1
HT-B/FT-B
3
2
5
3