ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 09/10 Vòng 8
Sociedad
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Villarreal
Anoeta
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
-0
1.05
O 2.25
0.92
U 2.25
0.98
1
2.53
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.75
0.71
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Villarreal Villarreal
Brais Mendez 1 - 0
Kiến tạo: Mikel Merino Zazon
match goal
33'
44'
match yellow.png Giovani Lo Celso
46'
match change Nicolas Jackson
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
46'
match change Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Yeremi Pino
David Jimenez Silva match yellow.png
55'
64'
match change Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Francis Coquelin
65'
match yellow.png Raul Albiol Tortajada
Brais Mendez match yellow.png
68'
Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
74'
Carlos Fernandez Luna
Ra sân: David Jimenez Silva
match change
74'
Aritz Elustondo match yellow.png
75'
78'
match yellow.png Pau Torres
Robin Le Normand
Ra sân: Aritz Elustondo
match change
81'
81'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Giovani Lo Celso
Benat Turrientes
Ra sân: Brais Mendez
match change
81'
81'
match change Aissa Mandi
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Alex Sola match yellow.png
82'
Robert Navarro
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
87'
Carlos Fernandez Luna match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
26
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
520
 
Số đường chuyền
 
340
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
21
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
21
24
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
75
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
22
Benat Turrientes
17
Robert Navarro
30
Urko Gonzalez de Zarate
16
Ander Guevara Lajo
13
Andoni Zubiaurre
33
Jon Karrikaburu
24
Robin Le Normand
4
Asier Illarramendi
9
Carlos Fernandez Luna
5
Igor Zubeldia
15
Diego Rico Salguero
Sociedad Sociedad 4-1-3-2
Villarreal Villarreal 4-4-2
1
Remiro
12
Capellan
20
Pacheco
6
Elustondo
2
Sola
3
Ibanez
8
Zazon
21
Silva
23
Mendez
19
Sorloth
14
Kubo
13
Rulli
2
Kiko
3
Tortajada
4
Torres
24
Sag
21
Pino
10
Munoz,Parejo
6
Capoue
19
Coquelin
17
Celso
9
Groeneveld

Substitutes

20
Manuel Morlanes
1
Jose Manuel Reina Paez
5
Jorge Cuenca
16
Alejandro Baena Rodriguez
35
Filip Jorgensen
15
Nicolas Jackson
23
Aissa Mandi
18
Alberto Moreno
12
Johan Andres Mojica Palacio
22
Jose Luis Morales Martin
11
Samuel Chimerenka Chukwueze
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Mohamed Ali-Cho 11
Benat Turrientes 22
Robert Navarro 17
Urko Gonzalez de Zarate 30
Ander Guevara Lajo 16
Andoni Zubiaurre 13
Jon Karrikaburu 33
Robin Le Normand 24
Asier Illarramendi 4
Carlos Fernandez Luna 9
Igor Zubeldia 5
Diego Rico Salguero 15
Villarreal Villarreal
20 Manuel Morlanes
1 Jose Manuel Reina Paez
5 Jorge Cuenca
16 Alejandro Baena Rodriguez
35 Filip Jorgensen
15 Nicolas Jackson
23 Aissa Mandi
18 Alberto Moreno
12 Johan Andres Mojica Palacio
22 Jose Luis Morales Martin
11 Samuel Chimerenka Chukwueze

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
48.67% Kiểm soát bóng 57.33%
14.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (17trận)
Chủ Khách
Villarreal (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
2
3
1
3