ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 18/02 Vòng 22
Sociedad
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Celta Vigo 1
Anoeta
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.09
O 2
0.83
U 2
1.07
1
1.75
X
3.30
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 0.75
0.80
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Mikel Oyarzabal 1 - 0
Kiến tạo: Takefusa Kubo
match goal
5'
46'
match change Haris Seferovic
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Martin Zubimendi Ibanez match yellow.png
46'
54'
match yellow.png Carles Pérez Sayol
58'
match yellow.png Unai Nunez Gestoso
Alexander Sorloth match yellow.png
59'
Ander Barrenetxea Muguruza match yellow.png
61'
Mikel Merino Zazon
Ra sân: Asier Illarramendi
match change
63'
68'
match change Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Luca De La Torre
68'
match change Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Francisco Beltran
74'
match yellow.pngmatch red Renato Fabrizio Tapia Cortijo
74'
match yellow.png Renato Fabrizio Tapia Cortijo
83'
match change Franco Cervi
Ra sân: Carles Pérez Sayol
Pablo Marin Tejada
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
83'
Robert Navarro
Ra sân: Brais Mendez
match change
83'
Alex Sola
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
88'
Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
88'
90'
match phan luoi 1 - 1 Robin Le Normand(OW)
90'
match yellow.png Haris Seferovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
487
 
Số đường chuyền
 
379
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
10
7
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
104
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Carlos Fernandez Luna
8
Mikel Merino Zazon
17
Robert Navarro
2
Alex Sola
42
Pablo Marin Tejada
16
Ander Guevara Lajo
13
Andoni Zubiaurre
30
Urko Gonzalez de Zarate
22
Benat Turrientes
32
Unai Marrero Larranaga
28
Ander Martin
12
Aihen Munoz Capellan
Sociedad Sociedad 4-1-3-2
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
1
Remiro
15
Salguero
24
Normand
5
Zubeldia
7
Muguruza
3
Ibanez
4
Illarramendi
23
Mendez
14
Kubo
10
Oyarzabal
19
Sorloth
13
Villar
3
Mingueza
15
Aidoo
4
Gestoso
17
Galan
7
Sayol
24
Veiga
8
Beltran
23
Torre
10
Juncal
18
Larsen

Substitutes

11
Franco Cervi
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
5
Oscar Rodriguez Arnaiz
22
Haris Seferovic
21
Augusto Solari
25
Diego Alves Carreira
9
Goncalo Paciencia
20
Kevin Vazquez Comesana
2
Hugo Mallo Novegil
26
Carlos Dominguez
31
Jorge Carrillo Balea
19
Williot Swedberg
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Carlos Fernandez Luna 9
Mikel Merino Zazon 8
Robert Navarro 17
Alex Sola 2
Pablo Marin Tejada 42
Ander Guevara Lajo 16
Andoni Zubiaurre 13
Urko Gonzalez de Zarate 30
Benat Turrientes 22
Unai Marrero Larranaga 32
Ander Martin 28
Aihen Munoz Capellan 12
Celta Vigo Celta Vigo
11 Franco Cervi
14 Renato Fabrizio Tapia Cortijo
5 Oscar Rodriguez Arnaiz
22 Haris Seferovic
21 Augusto Solari
25 Diego Alves Carreira
9 Goncalo Paciencia
20 Kevin Vazquez Comesana
2 Hugo Mallo Novegil
26 Carlos Dominguez
31 Jorge Carrillo Balea
19 Williot Swedberg

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 0.67
3 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 55.67%
14.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (17trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
1
2