ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 21/02 Vòng 24
Sociedad
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Alaves
Anoeta
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.5
1.00
U 2.5
0.90
1
1.52
X
4.00
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Alaves Alaves
Alexander Isak 1 - 0
Kiến tạo: Mikel Merino Zazon
match goal
41'
Alexander Isak 2 - 0
Kiến tạo: David Jimenez Silva
match goal
49'
Mikel Merino Zazon match yellow.png
51'
52'
match yellow.png Manuel Alejandro Garcia Sanchez
Asier Illarramendi match yellow.png
54'
Ander Guevara Lajo
Ra sân: Asier Illarramendi
match change
57'
57'
match change Lucas Perez Martinez
Ra sân: Deyverson Brum Silva Acosta
57'
match change Facundo Pellistri Rebollo
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
61'
match yellow.png Tomas Pina Isla
Alexander Isak 3 - 0
Kiến tạo: Mikel Oyarzabal
match goal
62'
Jon Bautista
Ra sân: Alexander Isak
match change
65'
Jon Guridi
Ra sân: Mikel Merino Zazon
match change
66'
70'
match change Burgui
Ra sân: Edgar Antonio Mendez Ortega
70'
match change Pere Pons Riera
Ra sân: Tomas Pina Isla
Cristian Portugues Manzanera 4 - 0
Kiến tạo: David Jimenez Silva
match goal
73'
80'
match change John Guidetti
Ra sân: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Martin Merquelanz
Ra sân: David Jimenez Silva
match change
80'
Adnan Januzaj
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
80'
Jon Bautista match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
18
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
495
 
Số đường chuyền
 
259
83%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
40
14
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
20
7
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
14
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
62
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Martin Merquelanz
16
Ander Guevara Lajo
12
Aihen Munoz Capellan
31
Unai Marrero Larranaga
36
Martin Zubimendi Ibanez
37
Urko Gonzalez
15
Modibo Sagnan
11
Adnan Januzaj
28
Roberto Lopes Alcaide
25
Jon Bautista
14
Jon Guridi
Sociedad Sociedad 4-3-3
Alaves Alaves 4-4-2
1
Remiro
20
Eraso
5
Zubeldia
24
Normand
18
Gorosabel
8
Zazon
4
Illarramendi
21
Silva
10
Oyarzabal
19
3
Isak
7
Manzanera
1
Flores
2
Rodriguez
5
Cisneros
22
Lejeune
21
Aguirregabiria
16
Ortega
8
Isla
19
Sanchez
17
Kerejeta
14
Acosta
9
Mato,Joselu

Substitutes

11
Luis Rioja
23
Joaquin Navarro Jimenez
24
Jose Ignacio Peleteiro Ramallo
20
Pere Pons Riera
13
Antonio Sivera Salva
29
Borja Sainz Eguskiza
10
John Guidetti
37
Facundo Pellistri Rebollo
39
Stephane Paul Keller
18
Burgui
7
Lucas Perez Martinez
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Martin Merquelanz 17
Ander Guevara Lajo 16
Aihen Munoz Capellan 12
Unai Marrero Larranaga 31
Martin Zubimendi Ibanez 36
Urko Gonzalez 37
Modibo Sagnan 15
Adnan Januzaj 11
Roberto Lopes Alcaide 28
Jon Bautista 25
Jon Guridi 14
Alaves Alaves
11 Luis Rioja
23 Joaquin Navarro Jimenez
24 Jose Ignacio Peleteiro Ramallo
20 Pere Pons Riera
13 Antonio Sivera Salva
29 Borja Sainz Eguskiza
10 John Guidetti
37 Facundo Pellistri Rebollo
39 Stephane Paul Keller
18 Burgui
7 Lucas Perez Martinez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 46.33%
14.33 Phạm lỗi 19.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (17trận)
Chủ Khách
Alaves (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
1