Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.07
1.07
-0.5
0.77
0.77
O
1.75
0.76
0.76
U
1.75
1.06
1.06
1
6.50
6.50
X
4.20
4.20
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.14
1.14
O
0.5
0.76
0.76
U
0.5
1.06
1.06
Diễn biến chính
Smorgon FC
Phút
FC Torpedo Zhodino
32'
0 - 1 Aleksey Zaleski
Kiến tạo: Alimardon Shukurov
Kiến tạo: Alimardon Shukurov
Abdoul Aziz Toure
45'
46'
Maksim Skavysh
Ra sân: Denis Laptev
Ra sân: Denis Laptev
51'
0 - 2 Maksim Skavysh
Kiến tạo: Igor Burko
Kiến tạo: Igor Burko
Christian Intsoen
Ra sân: Abdoul Aziz Toure
Ra sân: Abdoul Aziz Toure
51'
53'
Vadim Pobudey
Vitali Likhtin
60'
Pavel Seleznev
Ra sân: Mohamed Lamin Bamba
Ra sân: Mohamed Lamin Bamba
63'
63'
Nikita Patsko
Ra sân: Ilya Vasilevich
Ra sân: Ilya Vasilevich
Mikail Askerov
Ra sân: Kirill Leonovich
Ra sân: Kirill Leonovich
63'
Pavel Gorbach
Ra sân: Vitali Likhtin
Ra sân: Vitali Likhtin
73'
73'
Stanislav Ruban
Ra sân: Vadim Pobudey
Ra sân: Vadim Pobudey
Albert Kopytich
Ra sân: Camara Yamoussa
Ra sân: Camara Yamoussa
73'
73'
Ilya Rutskiy
Ra sân: Igor Burko
Ra sân: Igor Burko
Artur Tishko
75'
77'
Anton Kovalev
84'
0 - 3 Ilya Rutskiy
Kiến tạo: Anton Kovalev
Kiến tạo: Anton Kovalev
87'
0 - 4 Maksim Skavysh
87'
Andrei Cobet
Ra sân: Anton Kovalev
Ra sân: Anton Kovalev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Smorgon FC
FC Torpedo Zhodino
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
6
23
Sút Phạt
20
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
5
Cứu thua
5
88
Pha tấn công
64
28
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Smorgon FC
4-2-3-1
FC Torpedo Zhodino
3-4-3
1
Novichkov
78
Tishko
4
Shalashnikov
30
Likhtin
5
Toure
25
Levkovets
2
Bamba
17
Dukso
89
Yamoussa
10
Leonovich
19
Ouattara
49
Plotnikov
27
Nechaev
13
Zaleski
5
Burko
22
Shukurov
6
Premudrov
44
Butarevich
30
Pobudey
17
Kovalev
51
Laptev
23
Vasilevich
Đội hình dự bị
Smorgon FC
Mikail Askerov
72
Maksim Azarko
12
Dalidovich V.
11
Artem Glotko
9
Pavel Gorbach
23
Christian Intsoen
3
Albert Kopytich
7
Pavel Seleznev
6
Anton Velesyuk
16
FC Torpedo Zhodino
1
Evgeni Abramovich
7
Andrei Cobet
96
Vladislav Melko
18
Nikita Patsko
14
Stanislav Ruban
19
Ilya Rutskiy
21
Timothy Sharkovsky
15
Maksim Skavysh
2
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
5.67
55.33%
Kiểm soát bóng
32.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Smorgon FC (28trận)
Chủ
Khách
FC Torpedo Zhodino (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
0
3
8
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
2
2
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
5
HT-B/FT-B
2
1
2
3