Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.91
0.91
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
3.30
3.30
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.19
1.19
O
1
0.81
0.81
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Slovan Liberec
Phút
FC Viktoria Plzen
17'
Lukas Kalvach
Benjamin Nyarko
18'
39'
Prince Kwabena Adu Goal Disallowed
42'
Prince Kwabena Adu
Marios Pourzitidis
58'
61'
Matej Vydra
Ra sân: Prince Kwabena Adu
Ra sân: Prince Kwabena Adu
Marian Tvrdon(OW) 1 - 0
67'
Lukas Letenay
Ra sân: Benjamin Nyarko
Ra sân: Benjamin Nyarko
69'
71'
John Mosquera
Ra sân: Jan Kopic
Ra sân: Jan Kopic
71'
Erik Jirka
Ra sân: Daniel Vasulin
Ra sân: Daniel Vasulin
71'
Tom Sloncik
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
75'
1 - 1 Matej Vydra
Kiến tạo: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Kiến tạo: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Jan Mikula
Ra sân: Josef Kozeluh
Ra sân: Josef Kozeluh
78'
89'
Tom Sloncik
Qendrim Zyba
90'
Olaf Kok
Ra sân: Lubomir Tupta
Ra sân: Lubomir Tupta
90'
Qendrim Zyba
Ra sân: Michal Hlavaty
Ra sân: Michal Hlavaty
90'
Santiago Eneme
Ra sân: Denis Visinsky
Ra sân: Denis Visinsky
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Liberec
FC Viktoria Plzen
7
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
6
13
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
20
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
292
Số đường chuyền
427
16
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
5
Cứu thua
6
9
Rê bóng thành công
6
10
Đánh chặn
5
4
Thử thách
7
64
Pha tấn công
64
63
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Slovan Liberec
3-4-3
FC Viktoria Plzen
3-4-1-2
31
Backovsky
37
Pourzitidis
13
Sevinsky
30
Halinsky
27
Kayondo
19
Hlavaty
8
Icha
18
Kozeluh
5
Visinsky
10
Tupta
28
Nyarko
13
Tvrdon
40
Dweh
3
Markovic
21
Jemelka
10
Kopic
23
Kalvach
6
Cerv
22
Cruz
31
Sulc
51
Vasulin
80
Adu
Đội hình dự bị
Slovan Liberec
Santiago Eneme
9
Olaf Kok
16
Ivan Krajcirik
1
Lukas Letenay
21
Jan Mikula
3
Nicolas Penner
15
Dominik Preisler
20
Qendrim Zyba
34
FC Viktoria Plzen
24
Milan Havel
2
Lukas Hejda
16
Martin Jedlicka
33
Erik Jirka
26
Vaclav Mika
18
John Mosquera
20
Jiri Panos
29
Tom Sloncik
12
Alexandr Sojka
11
Matej Vydra
1
Florian Wiegele
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
60%
12.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Liberec (8trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2