ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 06/11 Vòng League Round
Slovan Bratislava
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
Dinamo Zagreb
Pasienki Stadium
Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.06
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
2.80
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Phút
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
David Strelec 1 - 0 match goal
5'
10'
match goal 1 - 1 Dario Spikic
Kiến tạo: Kevin Theopile-Catherine
Tigran Barseghyan No penalty (VAR xác nhận) match var
27'
30'
match goal 1 - 2 Petar Sucic
Kiến tạo: Marko Pjaca
54'
match goal 1 - 3 Sandro Kulenovic
Guram Kashia match yellow.png
61'
64'
match change Arijan Ademi
Ra sân: Martin Baturina
66'
match yellow.png Takuya Ogiwara
Robert Mak
Ra sân: Kyriakos Savvidis
match change
71'
Idjessi Metsoko
Ra sân: Nino Marcelli
match change
72'
72'
match goal 1 - 4 Sandro Kulenovic
Kiến tạo: Marko Pjaca
75'
match change Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Takuya Ogiwara
75'
match change Maxime Bernauer
Ra sân: Dario Spikic
Matus Vojtko
Ra sân: Guram Kashia
match change
79'
Danylo Ignatenko match yellow.png
86'
Alen Mustafic
Ra sân: David Strelec
match change
87'
Gajdos Artur
Ra sân: Tigran Barseghyan
match change
87'
87'
match change Lukas Kacavenda
Ra sân: Petar Sucic
87'
match change Arber Hoxha
Ra sân: Marko Pjaca
90'
match yellow.png Lukas Kacavenda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
501
 
Số đường chuyền
 
337
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
21
1
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
20
 
Long pass
 
18
107
 
Pha tấn công
 
71
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Alen Mustafic
27
Matus Vojtko
21
Robert Mak
26
Gajdos Artur
93
Idjessi Metsoko
17
Jurij Medvedev
35
Adam Hrdina
25
Lukas Pauschek
31
Martin Trnovsky
5
Martin Misovic
8
Elvis Isaac
Slovan Bratislava Slovan Bratislava 4-2-3-1
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb 4-3-3
71
Takac
2
Voet
12
Bajric
4
Kashia
28
Blackman
88
Savvidis
77
Ignatenko
18
Marcelli
10
Tolic
11
Barseghyan
13
Strelec
1
Zagorac
22
Ristovski
28
Theopile-Catheri...
4
Torrente
3
Ogiwara
25
Sucic
27
Misic
10
Baturina
77
Spikic
17
2
Kulenovic
20
Pjaca

Substitutes

8
Lukas Kacavenda
18
Ronael Pierre-Gabriel
6
Maxime Bernauer
5
Arijan Ademi
11
Arber Hoxha
19
Juan Cordoba
7
Luka Stojkovic
23
Ivan Filipovic
9
Bruno Petkovic
30
Marko Rog
21
Nathanael Mbuku
13
Samy Mmaee
Đội hình dự bị
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Alen Mustafic 20
Matus Vojtko 27
Robert Mak 21
Gajdos Artur 26
Idjessi Metsoko 93
Jurij Medvedev 17
Adam Hrdina 35
Lukas Pauschek 25
Martin Trnovsky 31
Martin Misovic 5
Elvis Isaac 8
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
8 Lukas Kacavenda
18 Ronael Pierre-Gabriel
6 Maxime Bernauer
5 Arijan Ademi
11 Arber Hoxha
19 Juan Cordoba
7 Luka Stojkovic
23 Ivan Filipovic
9 Bruno Petkovic
30 Marko Rog
21 Nathanael Mbuku
13 Samy Mmaee

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1
8 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
60.33% Kiểm soát bóng 56.33%
8.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovan Bratislava (28trận)
Chủ Khách
Dinamo Zagreb (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
1
HT-H/FT-T
4
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
2
HT-B/FT-B
3
6
1
5

Slovan Bratislava Slovan Bratislava

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 1 72 5.59
21 Robert Mak Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 5.88
12 Kenan Bajric Trung vệ 0 0 1 56 52 92.86% 0 0 64 6.09
88 Kyriakos Savvidis Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 44 42 95.45% 1 0 51 5.97
11 Tigran Barseghyan Cánh phải 4 0 3 38 31 81.58% 3 0 61 6.45
77 Danylo Ignatenko Tiền vệ trụ 1 1 0 54 45 83.33% 0 3 66 6.05
10 Marko Tolic Tiền vệ công 3 1 4 61 57 93.44% 14 2 90 7.27
71 Dominik Takac Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 5.32
28 Cesar Blackman Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 46 90.2% 4 0 80 6
20 Alen Mustafic Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 6 6.05
27 Matus Vojtko Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 13 6.06
13 David Strelec Tiền đạo cắm 5 1 1 20 14 70% 0 0 33 6.57
2 Siemen Voet Trung vệ 1 1 0 45 36 80% 2 0 62 6.1
26 Gajdos Artur Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.06
18 Nino Marcelli Cánh trái 3 1 2 16 15 93.75% 0 0 29 6.12
93 Idjessi Metsoko Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.01

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Kevin Theopile-Catherine Trung vệ 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 47 6.86
5 Arijan Ademi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.12
22 Stefan Ristovski Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 29 82.86% 2 0 53 6.32
1 Daniel Zagorac Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 39 7
27 Josip Misic Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 40 35 87.5% 2 0 59 7.2
20 Marko Pjaca Cánh trái 1 0 4 25 20 80% 4 2 47 8.72
18 Ronael Pierre-Gabriel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 18 6.56
17 Sandro Kulenovic Tiền đạo cắm 2 2 0 15 13 86.67% 0 2 31 9.26
3 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 5 1 39 7.39
6 Maxime Bernauer Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.12
77 Dario Spikic Cánh trái 2 2 0 12 9 75% 2 0 32 7.92
11 Arber Hoxha Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.38
4 Raul Torrente Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 57 8.25
10 Martin Baturina Tiền vệ công 1 0 2 27 25 92.59% 1 0 45 7.05
8 Lukas Kacavenda Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.83
25 Petar Sucic Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 28 24 85.71% 1 0 39 8.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi