Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.84
0.84
+1.25
1.00
1.00
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
1.34
1.34
X
4.20
4.20
2
7.40
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Slovakia
Phút
Cyprus
43'
Andreas Avraam
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Stanislav Lobotka
Ra sân: Stanislav Lobotka
53'
Ivan Schranz 1 - 0
Kiến tạo: David Hancko
Kiến tạo: David Hancko
55'
Erik Jirka
Ra sân: Vladimir Weiss
Ra sân: Vladimir Weiss
59'
60'
Fotios Papoulis
Ra sân: Marios Elia
Ra sân: Marios Elia
63'
Costas Soteriou
75'
Ioannis Pittas
Ra sân: Loizos Loizou
Ra sân: Loizos Loizou
75'
Panagiotis Zachariou
Ra sân: Paris Psaltis
Ra sân: Paris Psaltis
75'
Charalambos Kyriakou
Ra sân: Grigoris Kastanos
Ra sân: Grigoris Kastanos
Martin Koscelnik 2 - 0
77'
David Strelec
Ra sân: Robert Bozenik
Ra sân: Robert Bozenik
79'
Tomas Suslov
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
79'
89'
Onisiforos Roushias
Ra sân: Andreas Avraam
Ra sân: Andreas Avraam
David Hancko
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovakia
Cyprus
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
24
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
2
6
Sút Phạt
13
64%
Kiểm soát bóng
36%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
588
Số đường chuyền
330
85%
Chuyền chính xác
76%
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
18
Đánh đầu
18
12
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
11
24
Ném biên
14
18
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
131
Pha tấn công
87
62
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Slovakia
4-2-3-1
Cyprus
3-4-3
1
Rodak
16
Hancko
14
Skriniar
5
Satka
15
Koscelnik
17
Hamsik
22
Lobotka
7
Weiss
8
Duda
18
Schranz
9
Bozenik
22
Michail
14
Katelaris
5
Soteriou
4
Ioannou
16
Psaltis
18
Artymatas
20
Kastanos
11
Avraam
17
Loizou
19
Elia
21
Tzionis
Đội hình dự bị
Slovakia
Jakub Hromada
11
Patrik Hrosovsky
13
Dusan Kuciak
12
David Strelec
21
Frantisek Plach
23
Martin Valjent
4
Erik Jirka
6
Vernon De Marco
3
Peter Pekarik
2
Robert Mak
20
Juraj Kucka
19
Tomas Suslov
10
Cyprus
13
Nikolas Panagiotou
8
Charalambos Kyriakou
15
Fotios Papoulis
3
Marios Antoniades
10
Onisiforos Roushias
1
Constantinos Panagi
6
Alexandros Gogic
9
Demetris Christofi
2
Andreas Karo
7
Panagiotis Zachariou
23
Ioannis Pittas
12
Demetris Demetriou
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6.67
3.67
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
43.67%
14.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovakia (6trận)
Chủ
Khách
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0