Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.75
1.03
1.03
+2.75
0.85
0.85
O
3.75
0.94
0.94
U
3.75
0.92
0.92
1
1.07
1.07
X
9.00
9.00
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-1.25
1.07
1.07
+1.25
0.77
0.77
O
1.5
0.81
0.81
U
1.5
1.01
1.01
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Pardubice
12'
David Simek Card changed
El Hadji Malick Diouf 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Chory
Kiến tạo: Tomas Chory
45'
45'
Eldar Sehic
Ivan Schranz
Ra sân: Matej Jurasek
Ra sân: Matej Jurasek
46'
46'
Dominik Mares
Ra sân: Andre Leipold
Ra sân: Andre Leipold
Tomas Chory 2 - 0
Kiến tạo: Jan Boril
Kiến tạo: Jan Boril
49'
56'
uis Lurvink
Ra sân: Eldar Sehic
Ra sân: Eldar Sehic
56'
Ladislav Krobot
Ra sân: Tomas Zlatohlavek
Ra sân: Tomas Zlatohlavek
Mojmir Chytil
Ra sân: Tomas Chory
Ra sân: Tomas Chory
62'
Filip Prebsl Card changed
64'
Filip Prebsl
65'
72'
Ladislav Krobot
77'
uis Lurvink
78'
Mohammed Yahaya
Ra sân: Denis Darmovzal
Ra sân: Denis Darmovzal
79'
Michal Surzyn
84'
Filip Brdicka
Ra sân: Michal Surzyn
Ra sân: Michal Surzyn
Jan Boril
84'
Christos Zafeiris
86'
Ondrej Zmrzly
Ra sân: El Hadji Malick Diouf
Ra sân: El Hadji Malick Diouf
87'
David Doudera
90'
Lukas Vorlicky
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
90'
Stepan Chaloupek
Ra sân: Christos Zafeiris
Ra sân: Christos Zafeiris
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Pardubice
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
17
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
438
Số đường chuyền
293
12
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
6
82
Pha tấn công
85
79
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
3-4-3
Pardubice
4-2-3-1
31
Kinsky
18
Boril
5
Ogbu
28
Prebsl
12
Diouf
19
Dorley
10
Zafeiris
21
Doudera
17
Provod
25
Chory
35
Jurasek
13
Stejskal
23
Surzyn
5
Jindra
4
Simek
44
Sehic
7
Vacek
15
Darmovzal
36
Leipold
20
Simon
18
Misek
33
Zlatohlavek
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Alexandr Buzek
20
Stepan Chaloupek
2
Mojmir Chytil
13
Ales Mandous
24
Ivan Schranz
26
Petr Sevcik
23
Lukas Vorlicky
22
David Zima
4
Ondrej Zmrzly
33
Pardubice
29
Filip Brdicka
93
Viktor Budinsky
21
David Huf
17
Ladislav Krobot
3
uis Lurvink
16
Dominik Mares
6
Tomas Polyak
11
Mohammed Yahaya
35
Pavel Zifcak
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
3.33
7
Sút trúng cầu môn
3.67
52.33%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (12trận)
Chủ
Khách
Pardubice (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1