ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 29/08 Vòng Playoffs
Slavia Praha
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Lille
Eden Arena
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.30
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.11
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Lille Lille
Christos Zafeiris 1 - 0
Kiến tạo: Jan Boril
match goal
5'
Igoh Ogbu match yellow.png
17'
El Hadji Malick Diouf match yellow.png
41'
42'
match yellow.png Hakon Arnar Haraldsson
44'
match yellow.png Tiago Santos Carvalho
Jan Boril match yellow.png
50'
77'
match goal 1 - 1 Edon Zhegrova
Kiến tạo: Jonathan Christian David
Ivan Schranz 2 - 1 match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Lille Lille
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
21
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
309
 
Số đường chuyền
 
314
68%
 
Chuyền chính xác
 
68%
16
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
4
32
 
Long pass
 
14
107
 
Pha tấn công
 
57
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
58.67% Kiểm soát bóng 40.67%
3.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (23trận)
Chủ Khách
Lille (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
3
3
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
6
1
2