Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
3.35
3.35
X
3.40
3.40
2
1.96
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Leicester City
Jan Boril
27'
Jakub Hromada
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
30'
46'
Wilfred Onyinye Ndidi
64'
Cengiz Under
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
64'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
65'
Kelechi Iheanacho
Ibrahim Traore
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
73'
Lukas Masopust
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
73'
76'
Hamza Choudhury
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
80'
Youri Tielemans
Ondrej Lingr
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Leicester City
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
11
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
332
Số đường chuyền
383
68%
Chuyền chính xác
74%
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
42
Đánh đầu
42
17
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
9
24
Ném biên
25
20
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
11
104
Pha tấn công
110
57
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-1-4-1
Leicester City
4-2-3-1
1
Kolar
18
Boril
6
Zima
15
Kudela
5
Bahr
3
Holes
9
Olayinka
7
Stanciu
17
Provod
12
Sima
16
Kuchta
1
Schmeichel
18
Amartey
6
Evans
4
Soyuncu
33
Thomas
8
Tielemans
25
Ndidi
11
Albrighton
10
Maddison
15
Barnes
9
Vardy
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Simon Deli
4
Ondrej Lingr
32
Jakub Hromada
25
Premysl Kovar
31
Jan Stejskal
13
Lukas Masopust
28
Oscar Dorley
19
Ibrahim Traore
27
Leicester City
53
Shane Flynn
38
Thakgalo Khanya Leshabela
14
Kelechi Iheanacho
35
Eldin Jakupovic
24
Nampalys Mendy
50
Sidnei Tavares
12
Danny Ward
28
Christian Fuchs
19
Cengiz Under
20
Hamza Choudhury
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
5
52.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
13
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (12trận)
Chủ
Khách
Leicester City (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0